(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mendelevium
C1

mendelevium

noun

Nghĩa tiếng Việt

Mendelevi Nguyên tố Mendelevi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mendelevium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố hóa học phóng xạ siêu urani tổng hợp với ký hiệu Md (trước đây là Mv) và số nguyên tử 101.

Definition (English Meaning)

A synthetic transuranic radioactive chemical element with symbol Md (formerly Mv) and atomic number 101.

Ví dụ Thực tế với 'Mendelevium'

  • "Mendelevium is a transuranic element."

    "Mendelevium là một nguyên tố siêu urani."

  • "The chemical properties of mendelevium are still being researched."

    "Các tính chất hóa học của mendelevium vẫn đang được nghiên cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mendelevium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mendelevium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

actinide(actinide (họ Actini))
element(nguyên tố)
transuranic element(nguyên tố siêu urani)
periodic table(bảng tuần hoàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chemistry

Ghi chú Cách dùng 'Mendelevium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mendelevium là một nguyên tố nhân tạo, không tồn tại trong tự nhiên. Nó được tổng hợp trong phòng thí nghiệm thông qua bắn phá các nguyên tố nặng hơn bằng các hạt alpha. Mendelevium là một actinide và được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng 'of', thường diễn tả tính chất của mendelevium: 'an isotope of mendelevium' (một đồng vị của mendelevium).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mendelevium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)