laws
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laws'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống các quy tắc mà một quốc gia hoặc cộng đồng cụ thể công nhận để điều chỉnh hành động của các thành viên và có thể thực thi bằng cách áp dụng các hình phạt.
Definition (English Meaning)
A system of rules that a particular country or community recognizes as regulating the actions of its members and may enforce by the imposition of penalties.
Ví dụ Thực tế với 'Laws'
-
"The new laws aim to reduce pollution."
"Các luật mới nhằm mục đích giảm ô nhiễm."
-
"Breaking the laws can result in serious consequences."
"Vi phạm luật pháp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng."
-
"The government is responsible for enforcing the laws."
"Chính phủ có trách nhiệm thi hành luật pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laws'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: law (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laws'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'laws' thường được dùng để chỉ một tập hợp các quy tắc chính thức, được ban hành bởi một cơ quan có thẩm quyền, và được áp dụng cho tất cả mọi người trong một khu vực pháp lý nhất định. Nó khác với 'rules' (quy tắc) ở chỗ 'laws' có tính ràng buộc và cưỡng chế cao hơn. So sánh với 'legislation' (luật pháp) thường đề cập đến quá trình làm luật hoặc các văn bản pháp luật cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under the laws’ ám chỉ hành động hoặc tình huống bị điều chỉnh hoặc chi phối bởi luật pháp. ‘According to the laws’ đề cập đến việc tuân thủ hoặc phù hợp với luật pháp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laws'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government enforces laws to maintain order.
|
Chính phủ thi hành luật pháp để duy trì trật tự. |
| Phủ định |
He doesn't know all the laws of the country.
|
Anh ấy không biết tất cả các luật lệ của đất nước. |
| Nghi vấn |
Do these laws protect individual rights?
|
Những luật này có bảo vệ quyền cá nhân không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The laws of physics are fundamental to our understanding of the universe.
|
Các định luật vật lý là nền tảng cho sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. |
| Phủ định |
These outdated laws are not applicable in the modern era.
|
Những đạo luật lỗi thời này không còn áp dụng được trong thời đại ngày nay. |
| Nghi vấn |
Are these laws consistently enforced throughout the country?
|
Những luật này có được thi hành một cách nhất quán trên toàn quốc không? |