(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regulations
B2

regulations

noun

Nghĩa tiếng Việt

quy định điều lệ luật lệ thể lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các quy tắc hoặc chỉ thị được đưa ra và duy trì bởi một cơ quan có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

Rules or directives made and maintained by an authority.

Ví dụ Thực tế với 'Regulations'

  • "The company was fined for violating environmental regulations."

    "Công ty bị phạt vì vi phạm các quy định về môi trường."

  • "New safety regulations were introduced after the accident."

    "Các quy định an toàn mới đã được ban hành sau vụ tai nạn."

  • "The bank must comply with all financial regulations."

    "Ngân hàng phải tuân thủ tất cả các quy định tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regulations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Regulations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'regulations' thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các quy tắc chính thức và chi tiết mà các tổ chức hoặc cá nhân phải tuân theo. Nó mang tính chất ràng buộc và có thể dẫn đến các hình phạt nếu vi phạm. Khác với 'rules' (quy tắc) mang tính tổng quát hơn, 'regulations' thường cụ thể và có tính pháp lý cao hơn. So với 'guidelines' (hướng dẫn), 'regulations' mang tính bắt buộc, trong khi 'guidelines' chỉ là khuyến nghị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in accordance with pursuant to

- 'under regulations': Tuân thủ theo các quy định.
- 'in accordance with regulations': Phù hợp với các quy định.
- 'pursuant to regulations': Theo quy định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)