lbo
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lbo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mua lại bằng vốn vay: Việc mua lại một công ty khác bằng cách sử dụng một lượng đáng kể tiền đi vay (trái phiếu hoặc các khoản vay) để đáp ứng chi phí mua lại. Tài sản của công ty bị mua lại thường được sử dụng làm tài sản thế chấp cho các khoản vay, cùng với tài sản của công ty mua lại. Mục đích của việc mua lại bằng vốn vay là cho phép các công ty thực hiện các vụ mua lại lớn mà không cần phải cam kết nhiều vốn.
Definition (English Meaning)
Leveraged Buyout: The acquisition of another company using a significant amount of borrowed money (bonds or loans) to meet the cost of acquisition. The assets of the company being acquired are often used as collateral for the loans, along with the assets of the acquiring company. The purpose of leveraged buyouts is to allow companies to make large acquisitions without having to commit a lot of capital.
Ví dụ Thực tế với 'Lbo'
-
"The company completed a leveraged buyout of its competitor."
"Công ty đã hoàn thành việc mua lại bằng vốn vay đối thủ cạnh tranh của mình."
-
"The LBO was financed by a consortium of banks."
"Vụ mua lại bằng vốn vay được tài trợ bởi một tập đoàn ngân hàng."
-
"After the LBO, the company underwent significant restructuring."
"Sau vụ mua lại bằng vốn vay, công ty đã trải qua quá trình tái cấu trúc đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lbo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: LBO
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lbo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
LBO thường liên quan đến các công ty tư nhân hoặc các bộ phận của các công ty đại chúng. Nó thường được sử dụng để tái cấu trúc công ty, cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc chuẩn bị cho việc bán lại trong tương lai. Rủi ro chính của LBO là gánh nặng nợ nần lớn, có thể gây khó khăn cho công ty trong việc trả nợ và duy trì hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ thuộc tính hoặc đối tượng của LBO (ví dụ: 'a leveraged buyout of a company'). in: Dùng để chỉ lĩnh vực, ngành mà LBO diễn ra (ví dụ: 'LBOs in the technology sector').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lbo'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.