(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquisition
B2

acquisition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thu được sự giành được sự mua lại sự tiếp thu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquisition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giành được quyền sở hữu một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of gaining possession of something.

Ví dụ Thực tế với 'Acquisition'

  • "The company's acquisition of its rival made it the largest in the industry."

    "Việc công ty mua lại đối thủ cạnh tranh đã biến nó trở thành công ty lớn nhất trong ngành."

  • "Language acquisition is a complex process."

    "Sự tiếp thu ngôn ngữ là một quá trình phức tạp."

  • "The company made a significant acquisition this year."

    "Công ty đã thực hiện một vụ mua lại quan trọng trong năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquisition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loss(sự mất mát)
divestiture(sự thoái vốn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Ngôn ngữ học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Acquisition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc mua lại tài sản, công ty hoặc kỹ năng. Trong kinh tế, nó chỉ việc một công ty mua lại một công ty khác. Trong ngôn ngữ học, nó đề cập đến quá trình tiếp thu ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Acquisition of' được dùng để chỉ cái gì được giành được (ví dụ: acquisition of knowledge). 'Acquisition for' được dùng để chỉ mục đích của việc giành được (ví dụ: acquisition for investment purposes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquisition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)