debt financing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debt financing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động huy động vốn bằng cách vay tiền (nợ) thay vì bán cổ phần (vốn chủ sở hữu).
Definition (English Meaning)
The act of raising capital by borrowing money (debt) rather than selling shares (equity).
Ví dụ Thực tế với 'Debt financing'
-
"The company used debt financing to expand its operations."
"Công ty đã sử dụng nguồn tài trợ nợ để mở rộng hoạt động của mình."
-
"Debt financing can be a risky strategy if the company's cash flow is insufficient to cover debt payments."
"Tài trợ nợ có thể là một chiến lược rủi ro nếu dòng tiền của công ty không đủ để trang trải các khoản thanh toán nợ."
-
"Many startups initially rely on debt financing to fund their growth."
"Nhiều công ty khởi nghiệp ban đầu dựa vào tài trợ nợ để tài trợ cho sự tăng trưởng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debt financing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debt financing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debt financing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Debt financing thường được sử dụng bởi các công ty để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh, mua sắm hoặc đầu tư. Nợ vay tạo ra nghĩa vụ phải trả lãi và gốc, do đó cần được quản lý cẩn thận. So với equity financing, debt financing có thể cung cấp đòn bẩy tài chính (financial leverage) và duy trì quyền kiểm soát công ty cho các chủ sở hữu hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ được dùng khi chỉ mục đích của việc huy động vốn (ví dụ: debt financing for expansion). ‘through’ được dùng khi chỉ phương thức huy động vốn (ví dụ: debt financing through bonds).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debt financing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.