(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ le chatelier's principle
C1

le chatelier's principle

noun

Nghĩa tiếng Việt

nguyên lý Le Chatelier nguyên tắc Le Chatelier
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Le chatelier's principle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nếu một sự thay đổi điều kiện được áp dụng cho một hệ thống ở trạng thái cân bằng, hệ thống sẽ chuyển dịch theo hướng làm giảm sự căng thẳng (stress).

Definition (English Meaning)

If a change of condition is applied to a system in equilibrium, the system will shift in a direction that relieves the stress.

Ví dụ Thực tế với 'Le chatelier's principle'

  • "According to Le Chatelier's principle, increasing the temperature of a reaction will favor the endothermic reaction."

    "Theo nguyên lý Le Chatelier, việc tăng nhiệt độ của một phản ứng sẽ ưu tiên phản ứng thu nhiệt."

  • "Le Chatelier's principle is fundamental to understanding how chemical reactions respond to changing conditions."

    "Nguyên lý Le Chatelier là cơ bản để hiểu cách các phản ứng hóa học phản ứng với những điều kiện thay đổi."

  • "Industrially, Le Chatelier's principle is used to optimize reaction yields."

    "Trong công nghiệp, nguyên lý Le Chatelier được sử dụng để tối ưu hóa năng suất phản ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Le chatelier's principle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: principle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Le chatelier's principle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nguyên lý Le Chatelier mô tả cách một hệ cân bằng hóa học phản ứng với những thay đổi trong các điều kiện như nhiệt độ, áp suất hoặc nồng độ. Thay vì dịch chuyển theo một cách ngẫu nhiên, hệ thống sẽ điều chỉnh để chống lại tác động của sự thay đổi, cố gắng khôi phục lại trạng thái cân bằng ban đầu. Thuật ngữ 'stress' ở đây đề cập đến bất kỳ sự thay đổi nào có thể làm xáo trộn trạng thái cân bằng của hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to in

of: 'the principle of Le Chatelier' (nguyên lý của Le Chatelier). to: 'applied to a system' (áp dụng cho một hệ thống). in: 'shift in a direction' (chuyển dịch theo một hướng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Le chatelier's principle'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you increase the temperature in a reversible reaction, the principle of Le Chatelier predicts the equilibrium will shift to absorb the heat.
Nếu bạn tăng nhiệt độ trong một phản ứng thuận nghịch, nguyên lý Le Chatelier dự đoán rằng cân bằng sẽ chuyển dịch để hấp thụ nhiệt.
Phủ định
When you don't apply Le Chatelier's principle correctly, you don't get the desired product yield.
Khi bạn không áp dụng nguyên lý Le Chatelier một cách chính xác, bạn không đạt được hiệu suất sản phẩm mong muốn.
Nghi vấn
If you change the concentration of reactants, does Le Chatelier's principle help predict the shift in equilibrium?
Nếu bạn thay đổi nồng độ của chất phản ứng, liệu nguyên lý Le Chatelier có giúp dự đoán sự chuyển dịch cân bằng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists used to apply Le Chatelier's principle to optimize industrial processes before advanced simulations became widespread.
Các nhà khoa học đã từng áp dụng nguyên lý Le Chatelier để tối ưu hóa các quy trình công nghiệp trước khi các mô phỏng tiên tiến trở nên phổ biến.
Phủ định
The students didn't use to understand the principle so easily before the professor provided a clear explanation.
Các sinh viên đã không quen hiểu nguyên lý một cách dễ dàng trước khi giáo sư đưa ra một lời giải thích rõ ràng.
Nghi vấn
Did chemists use to rely on Le Chatelier's principle more heavily in the past?
Có phải các nhà hóa học đã từng dựa vào nguyên lý Le Chatelier nhiều hơn trong quá khứ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)