equilibrium law
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equilibrium law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tắc nói rằng một hệ thống ở trạng thái cân bằng khi tốc độ của các quá trình thuận và nghịch bằng nhau; cũng đề cập đến sự cân bằng kinh tế hoặc xã hội đạt được khi các lực đối lập bằng nhau.
Definition (English Meaning)
A principle stating that a system is in equilibrium when the rates of forward and reverse processes are equal; also refers to economic or social balance achieved when opposing forces are equal.
Ví dụ Thực tế với 'Equilibrium law'
-
"The equilibrium law in chemistry dictates the balance between reactants and products in a reversible reaction."
"Định luật cân bằng trong hóa học quy định sự cân bằng giữa các chất phản ứng và sản phẩm trong một phản ứng thuận nghịch."
-
"Understanding the equilibrium law is crucial for predicting the outcome of chemical reactions."
"Hiểu định luật cân bằng là rất quan trọng để dự đoán kết quả của các phản ứng hóa học."
-
"The supply and demand curves intersect at the point of economic equilibrium, governed by the equilibrium law."
"Đường cung và cầu giao nhau tại điểm cân bằng kinh tế, được điều chỉnh bởi định luật cân bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equilibrium law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equilibrium law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equilibrium law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong vật lý và hóa học, nó mô tả trạng thái cân bằng động, nơi các phản ứng tiếp tục nhưng không có sự thay đổi ròng nào về nồng độ. Trong kinh tế, nó thường đề cập đến sự cân bằng giữa cung và cầu. Lưu ý sự khác biệt giữa 'equilibrium' (trạng thái cân bằng) và 'balance' (sự cân bằng). 'Equilibrium' thường ám chỉ một trạng thái ổn định hơn, có thể đạt được thông qua các quá trình động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equilibrium law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.