(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemical equilibrium
C1

chemical equilibrium

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng hóa học trạng thái cân bằng hóa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical equilibrium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái trong một phản ứng hóa học khi tốc độ của phản ứng thuận bằng tốc độ của phản ứng nghịch, do đó nồng độ của các chất phản ứng và sản phẩm giữ nguyên không đổi.

Definition (English Meaning)

A state in a chemical reaction when the rate of the forward reaction equals the rate of the reverse reaction, so the concentrations of the reactants and products remain constant.

Ví dụ Thực tế với 'Chemical equilibrium'

  • "The reaction reached chemical equilibrium after several minutes."

    "Phản ứng đạt đến trạng thái cân bằng hóa học sau vài phút."

  • "The system is at chemical equilibrium."

    "Hệ đang ở trạng thái cân bằng hóa học."

  • "Changes in temperature can shift the chemical equilibrium."

    "Sự thay đổi nhiệt độ có thể làm dịch chuyển cân bằng hóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical equilibrium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chemical equilibrium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equilibrium(trạng thái cân bằng)
balance(sự cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Chemical equilibrium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái cân bằng động, không phải tĩnh. Cân bằng hóa học không có nghĩa là phản ứng dừng lại, mà là tốc độ phản ứng thuận và nghịch bằng nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

"in" được sử dụng khi nói về sự tồn tại của cân bằng trong một hệ phản ứng. Ví dụ: 'The reaction is in chemical equilibrium'. "at" được sử dụng khi nói về điều kiện cụ thể mà cân bằng đạt được. Ví dụ: 'The system is at chemical equilibrium at a specific temperature.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical equilibrium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)