(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leadership void
C1

leadership void

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoảng trống lãnh đạo thiếu hụt lãnh đạo sự thiếu vắng lãnh đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leadership void'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà ở đó thiếu sự lãnh đạo hiệu quả.

Definition (English Meaning)

A situation where there is a lack of effective leadership.

Ví dụ Thực tế với 'Leadership void'

  • "The sudden resignation of the CEO created a leadership void in the company."

    "Sự từ chức đột ngột của CEO đã tạo ra một khoảng trống lãnh đạo trong công ty."

  • "The country is suffering from a leadership void, with no clear direction from the government."

    "Đất nước đang phải chịu đựng một khoảng trống lãnh đạo, không có định hướng rõ ràng từ chính phủ."

  • "The project stalled due to a leadership void after the project manager left."

    "Dự án bị đình trệ do khoảng trống lãnh đạo sau khi người quản lý dự án rời đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leadership void'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leadership, void
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

strong leadership(sự lãnh đạo mạnh mẽ)
effective leadership(sự lãnh đạo hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Leadership void'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một khoảng trống quyền lực hoặc sự thiếu định hướng trong một tổ chức, quốc gia hoặc nhóm. Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của một người hoặc một nhóm người có khả năng dẫn dắt và đưa ra quyết định. 'Leadership vacuum' là một từ đồng nghĩa có thể thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'In' được dùng để chỉ nơi khoảng trống lãnh đạo tồn tại (in a company). 'Within' cũng có nghĩa tương tự, thường nhấn mạnh sự tồn tại bên trong một hệ thống hoặc tổ chức (within the government).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leadership void'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had planned for succession, they wouldn't have a leadership void now.
Nếu công ty đã lên kế hoạch cho việc kế nhiệm, thì bây giờ họ đã không có khoảng trống lãnh đạo.
Phủ định
If the board weren't so passive, there wouldn't have been such a significant leadership void created by the CEO's sudden departure.
Nếu hội đồng quản trị không quá thụ động, thì đã không có một khoảng trống lãnh đạo lớn như vậy do sự ra đi đột ngột của CEO.
Nghi vấn
If the merger had gone through, would there be such a leadership void at the newly formed company?
Nếu việc sáp nhập diễn ra suôn sẻ, liệu có khoảng trống lãnh đạo lớn như vậy tại công ty mới thành lập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)