effective leadership
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effective leadership'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Lãnh đạo hiệu quả" đề cập đến khả năng hướng dẫn và gây ảnh hưởng đến các cá nhân hoặc nhóm để đạt được các mục tiêu chung theo cách tạo ra kết quả mong muốn. Nó bao gồm việc đưa ra các quyết định đúng đắn, giao tiếp rõ ràng, thúc đẩy người khác và tạo ra một môi trường tích cực và hiệu quả.
Definition (English Meaning)
"Effective leadership" refers to the ability to guide and influence individuals or groups to achieve common goals in a way that produces desired results. It involves making sound decisions, communicating clearly, motivating others, and fostering a positive and productive environment.
Ví dụ Thực tế với 'Effective leadership'
-
"Effective leadership is crucial for the success of any organization."
"Lãnh đạo hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào."
-
"Her effective leadership turned the company around in just one year."
"Sự lãnh đạo hiệu quả của cô ấy đã giúp công ty xoay chuyển tình thế chỉ trong một năm."
-
"The project's success was attributed to the team's effective leadership."
"Thành công của dự án là nhờ vào sự lãnh đạo hiệu quả của nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effective leadership'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: effective
- Adverb: effectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effective leadership'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này nhấn mạnh không chỉ việc lãnh đạo mà còn cả kết quả đạt được. Một nhà lãnh đạo có thể có nhiều phẩm chất tốt nhưng nếu không mang lại kết quả thì không thể gọi là 'effective'. Cần phân biệt với 'leadership' nói chung, vốn chỉ đơn thuần là vị trí lãnh đạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Effective leadership in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà sự lãnh đạo hiệu quả được thể hiện (ví dụ: 'effective leadership in crisis management'). - 'Effective leadership for' được sử dụng để chỉ mục đích mà sự lãnh đạo hiệu quả hướng tới (ví dụ: 'effective leadership for sustainable development'). - 'Effective leadership within' được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc tổ chức mà sự lãnh đạo hiệu quả được thực hiện (ví dụ: 'effective leadership within the team').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effective leadership'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.