leading attitude
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leading attitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tư duy hoặc cách tiếp cận đặc trưng bởi tính chủ động, sáng tạo và mong muốn dẫn dắt hoặc gây ảnh hưởng đến người khác hướng tới một mục tiêu.
Definition (English Meaning)
A mindset or approach characterized by initiative, innovation, and a proactive desire to guide or influence others towards a goal.
Ví dụ Thực tế với 'Leading attitude'
-
"Her leading attitude towards problem-solving inspired the team to find innovative solutions."
"Thái độ dẫn dắt của cô ấy đối với việc giải quyết vấn đề đã truyền cảm hứng cho cả nhóm tìm ra những giải pháp sáng tạo."
-
"The company fosters a leading attitude among its employees to encourage innovation."
"Công ty nuôi dưỡng một thái độ dẫn đầu trong số các nhân viên của mình để khuyến khích sự đổi mới."
-
"A leading attitude is crucial for success in a competitive market."
"Một thái độ dẫn đầu là rất quan trọng để thành công trong một thị trường cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leading attitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lead
- Adjective: leading
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leading attitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lãnh đạo, quản lý, và những tình huống đòi hỏi sự chủ động và tầm nhìn. Nó nhấn mạnh đến thái độ tích cực, sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm và dẫn dắt người khác. Khác với 'positive attitude' (thái độ tích cực) chỉ đơn thuần thể hiện sự lạc quan, 'leading attitude' bao hàm cả hành động và khả năng truyền cảm hứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- leading attitude in...': Thể hiện thái độ dẫn đầu trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể (ví dụ: 'leading attitude in innovation'). '- leading attitude towards...': Thể hiện thái độ dẫn dắt hướng tới một mục tiêu hoặc kết quả nhất định (ví dụ: 'leading attitude towards success').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leading attitude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.