(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lead
B1

lead

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

dẫn đầu lãnh đạo chì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lead'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dẫn dắt, lãnh đạo, hướng dẫn; dẫn đầu

Definition (English Meaning)

To show the way to (a group of people or animals) by going in front

Ví dụ Thực tế với 'Lead'

  • "She led us through the forest."

    "Cô ấy dẫn chúng tôi xuyên qua khu rừng."

  • "He led the company to success."

    "Anh ấy đã dẫn dắt công ty đến thành công."

  • "The dog was on a lead."

    "Con chó được buộc bằng dây xích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lead'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

follow(theo dõi)
obey(tuân theo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Chính trị Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Lead'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lead thường được sử dụng để chỉ hành động dẫn dắt một người hoặc một nhóm người đi theo, có thể theo nghĩa đen (dẫn đường) hoặc nghĩa bóng (lãnh đạo, hướng dẫn). Khác với 'guide' thường mang tính chất cung cấp thông tin và giúp đỡ, 'lead' nhấn mạnh vai trò tiên phong và chịu trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into with

Lead to: dẫn đến (kết quả). Lead into: dẫn vào (một khu vực, một chủ đề). Lead with: dẫn đầu bằng (một kỹ năng, một phẩm chất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lead'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)