lead
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lead'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dẫn dắt, lãnh đạo, hướng dẫn; dẫn đầu
Definition (English Meaning)
To show the way to (a group of people or animals) by going in front
Ví dụ Thực tế với 'Lead'
-
"She led us through the forest."
"Cô ấy dẫn chúng tôi xuyên qua khu rừng."
-
"He led the company to success."
"Anh ấy đã dẫn dắt công ty đến thành công."
-
"The dog was on a lead."
"Con chó được buộc bằng dây xích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lead'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lead'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lead thường được sử dụng để chỉ hành động dẫn dắt một người hoặc một nhóm người đi theo, có thể theo nghĩa đen (dẫn đường) hoặc nghĩa bóng (lãnh đạo, hướng dẫn). Khác với 'guide' thường mang tính chất cung cấp thông tin và giúp đỡ, 'lead' nhấn mạnh vai trò tiên phong và chịu trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Lead to: dẫn đến (kết quả). Lead into: dẫn vào (một khu vực, một chủ đề). Lead with: dẫn đầu bằng (một kỹ năng, một phẩm chất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lead'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.