(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lean production
C1

lean production

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sản xuất tinh gọn sản xuất hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lean production'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp có hệ thống để giảm thiểu lãng phí ('Muda') trong một hệ thống sản xuất mà không làm giảm năng suất, điều này có thể gây ra các vấn đề.

Definition (English Meaning)

A systematic method for waste minimization ('Muda') within a manufacturing system without sacrificing productivity, which can cause problems.

Ví dụ Thực tế với 'Lean production'

  • "The company implemented lean production to reduce waste and improve efficiency."

    "Công ty đã triển khai sản xuất tinh gọn để giảm lãng phí và cải thiện hiệu quả."

  • "Lean production has revolutionized the automotive industry."

    "Sản xuất tinh gọn đã cách mạng hóa ngành công nghiệp ô tô."

  • "Implementing lean production requires a commitment to continuous improvement."

    "Việc triển khai sản xuất tinh gọn đòi hỏi cam kết cải tiến liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lean production'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lean production
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mass production(sản xuất hàng loạt)

Từ liên quan (Related Words)

kaizen(cải tiến liên tục)
just-in-time(đúng thời điểm)
muda(lãng phí (trong sản xuất))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Lean production'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lean production tập trung vào việc loại bỏ mọi hình thức lãng phí (ví dụ: hàng tồn kho dư thừa, thời gian chờ đợi, lỗi) trong quá trình sản xuất. Nó nhấn mạnh hiệu quả, chất lượng và cải tiến liên tục. Khác với sản xuất hàng loạt (mass production) vốn chú trọng số lượng lớn với chi phí thấp, lean production hướng đến sự linh hoạt và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to for

* in: 'lean production in the automotive industry' (sản xuất tinh gọn trong ngành công nghiệp ô tô). Chỉ rõ lĩnh vực hoặc ngành áp dụng.
* to: 'the application of lean production to healthcare' (ứng dụng sản xuất tinh gọn vào chăm sóc sức khỏe). Chỉ mục đích hoặc đối tượng được tác động.
* for: 'tools for lean production' (công cụ cho sản xuất tinh gọn). Chỉ mục đích sử dụng, cái gì đó được thiết kế cho sản xuất tinh gọn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lean production'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)