kaizen
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kaizen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một triết lý kinh doanh của Nhật Bản về việc cải tiến liên tục các hoạt động làm việc, hiệu quả cá nhân, v.v.
Definition (English Meaning)
A Japanese business philosophy of continuous improvement of working practices, personal efficiency, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Kaizen'
-
"The company implemented kaizen to improve its production efficiency."
"Công ty đã triển khai kaizen để cải thiện hiệu quả sản xuất."
-
"Kaizen events are often used to identify and eliminate waste in a process."
"Các sự kiện kaizen thường được sử dụng để xác định và loại bỏ lãng phí trong một quy trình."
-
"The principle of kaizen encourages employees to constantly seek ways to improve their work."
"Nguyên tắc kaizen khuyến khích nhân viên liên tục tìm cách cải thiện công việc của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kaizen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kaizen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kaizen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kaizen nhấn mạnh vào việc thực hiện những thay đổi nhỏ, dần dần để đạt được những cải tiến lớn theo thời gian. Nó tập trung vào việc loại bỏ lãng phí (muda), cải thiện quy trình và khuyến khích sự tham gia của tất cả nhân viên. Khác với những thay đổi mang tính đột phá, kaizen hướng đến sự cải tiến đều đặn và bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Kaizen *in* a process: đề cập đến việc cải tiến liên tục trong một quy trình cụ thể. Kaizen *to* achieve: Đề cập đến việc dùng Kaizen để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kaizen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.