leashed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leashed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị xích, bị trói, bị kiềm chế như thể bằng một sợi xích; đang đeo xích.
Definition (English Meaning)
Restrained or controlled as if by a leash; wearing a leash.
Ví dụ Thực tế với 'Leashed'
-
"The leashed dog barked excitedly."
"Con chó đang bị xích sủa một cách phấn khích."
-
"The police leashed their riot dogs."
"Cảnh sát đã xích những con chó nghiệp vụ của họ."
-
"I always keep my dog leashed in public places."
"Tôi luôn xích chó của mình ở những nơi công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leashed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: leash
- Adjective: leashed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leashed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả trạng thái của một con vật (chủ yếu là chó) khi nó đang được giữ bằng dây xích. Ngoài ra, có thể dùng theo nghĩa bóng để mô tả sự kiềm chế, kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leashed'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the walk, tired but happy, the leashed dog settled down for a nap.
|
Sau buổi đi dạo, mệt mỏi nhưng hạnh phúc, con chó bị xích đã nằm xuống ngủ một giấc. |
| Phủ định |
He preferred freedom, not being leashed, and roamed through the fields.
|
Anh ấy thích tự do, không bị xích, và đi lang thang trên những cánh đồng. |
| Nghi vấn |
Having considered the risks, should we, therefore, keep the dog leashed in public areas?
|
Sau khi cân nhắc những rủi ro, chúng ta có nên giữ con chó bị xích ở những khu vực công cộng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had leashed his dog, it would have not run into the street.
|
Nếu anh ấy đã xích chó của mình, nó đã không chạy ra đường. |
| Phủ định |
If she hadn't leashed the ferret, it might not have gotten lost in the house.
|
Nếu cô ấy không xích con chồn, nó có lẽ đã không bị lạc trong nhà. |
| Nghi vấn |
Would the accident have been avoided if the dog had been leashed?
|
Tai nạn có thể đã tránh được nếu con chó đã được xích không? |