(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leashed
B2

leashed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị xích được xích đã xích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leashed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị xích, bị trói, bị kiềm chế như thể bằng một sợi xích; đang đeo xích.

Definition (English Meaning)

Restrained or controlled as if by a leash; wearing a leash.

Ví dụ Thực tế với 'Leashed'

  • "The leashed dog barked excitedly."

    "Con chó đang bị xích sủa một cách phấn khích."

  • "The police leashed their riot dogs."

    "Cảnh sát đã xích những con chó nghiệp vụ của họ."

  • "I always keep my dog leashed in public places."

    "Tôi luôn xích chó của mình ở những nơi công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leashed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: leash
  • Adjective: leashed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

collar(vòng cổ)
muzzle(rọ mõm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Leashed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả trạng thái của một con vật (chủ yếu là chó) khi nó đang được giữ bằng dây xích. Ngoài ra, có thể dùng theo nghĩa bóng để mô tả sự kiềm chế, kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leashed'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the walk, tired but happy, the leashed dog settled down for a nap.
Sau buổi đi dạo, mệt mỏi nhưng hạnh phúc, con chó bị xích đã nằm xuống ngủ một giấc.
Phủ định
He preferred freedom, not being leashed, and roamed through the fields.
Anh ấy thích tự do, không bị xích, và đi lang thang trên những cánh đồng.
Nghi vấn
Having considered the risks, should we, therefore, keep the dog leashed in public areas?
Sau khi cân nhắc những rủi ro, chúng ta có nên giữ con chó bị xích ở những khu vực công cộng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had leashed his dog, it would have not run into the street.
Nếu anh ấy đã xích chó của mình, nó đã không chạy ra đường.
Phủ định
If she hadn't leashed the ferret, it might not have gotten lost in the house.
Nếu cô ấy không xích con chồn, nó có lẽ đã không bị lạc trong nhà.
Nghi vấn
Would the accident have been avoided if the dog had been leashed?
Tai nạn có thể đã tránh được nếu con chó đã được xích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)