tethered
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tethered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị buộc, bị trói bằng dây hoặc xích; bị hạn chế hoặc kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Fastened or connected with a rope or chain; restricted or controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Tethered'
-
"The goat was tethered to a post in the yard."
"Con dê bị buộc vào một cái cột trong sân."
-
"The astronauts were tethered to the spacecraft during the spacewalk."
"Các phi hành gia được buộc vào tàu vũ trụ trong suốt chuyến đi bộ ngoài không gian."
-
"He felt tethered to his family obligations."
"Anh ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi các nghĩa vụ gia đình của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tethered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tether
- Adjective: tethered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tethered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'tethered' thường được dùng để mô tả một vật thể hoặc người bị gắn chặt vào một vị trí cố định, hoặc bị hạn chế về phạm vi di chuyển/hoạt động. Nó mang ý nghĩa về sự ràng buộc, có thể là vật lý hoặc mang tính trừu tượng (ví dụ: 'tethered to a desk' - bị 'trói' vào bàn làm việc, 'tethered to tradition' - bị 'trói' buộc bởi truyền thống). Khác với 'attached' (gắn liền) vốn chỉ đơn thuần là sự kết nối, 'tethered' nhấn mạnh sự kiểm soát hoặc hạn chế do sự kết nối đó gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'tethered to' có nghĩa là bị buộc, bị ràng buộc vào cái gì đó, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Ví dụ: 'The boat was tethered to the dock.' (Con thuyền bị buộc vào bến tàu.) 'He felt tethered to his responsibilities.' (Anh ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi trách nhiệm của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tethered'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys tethering her boat to the dock every weekend.
|
Cô ấy thích buộc thuyền của mình vào bến tàu mỗi cuối tuần. |
| Phủ định |
He avoids tethering his dog in the small yard because it makes the dog unhappy.
|
Anh ấy tránh việc xích chó của mình trong sân nhỏ vì nó làm con chó không vui. |
| Nghi vấn |
Do you mind tethering the balloon to the table so it doesn't float away?
|
Bạn có phiền buộc quả bóng bay vào bàn để nó không bay đi không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the astronaut is tethered to the spacecraft for safety.
|
Ồ, phi hành gia được buộc vào tàu vũ trụ để đảm bảo an toàn. |
| Phủ định |
Alas, the boat was not tethered, and it drifted away.
|
Than ôi, chiếc thuyền không được neo đậu, và nó đã trôi đi. |
| Nghi vấn |
Hey, is the dog tethered securely to the post?
|
Này, con chó đã được buộc chặt vào cột chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The astronaut was being tethered to the spacecraft during the spacewalk.
|
Phi hành gia đang được buộc vào tàu vũ trụ trong suốt chuyến đi bộ ngoài không gian. |
| Phủ định |
The dog was not being tethered to the fence, so it ran away.
|
Con chó không bị buộc vào hàng rào, vì vậy nó đã chạy mất. |
| Nghi vấn |
Were they tethering the boat to the dock as the storm approached?
|
Họ có đang buộc thuyền vào bến tàu khi cơn bão ập đến không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dogs' tethered leashes kept them safe in the park.
|
Những chiếc dây xích bị buộc của những con chó giữ chúng an toàn trong công viên. |
| Phủ định |
The students' tethered project wasn't a success because of the lack of data.
|
Dự án bị ràng buộc của các sinh viên không thành công vì thiếu dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Is it Tom and Mary's tethered boat?
|
Có phải đó là thuyền bị neo đậu của Tom và Mary không? |