leatherette
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leatherette'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật liệu tổng hợp được làm để giống da thật, được sử dụng đặc biệt cho quần áo và bọc ghế.
Definition (English Meaning)
A synthetic material made to resemble leather, used especially for clothing and upholstery.
Ví dụ Thực tế với 'Leatherette'
-
"The car seats were upholstered in leatherette."
"Ghế xe hơi được bọc bằng da nhân tạo."
-
"Leatherette is often used in car interiors because it is durable and easy to clean."
"Da nhân tạo thường được sử dụng trong nội thất xe hơi vì nó bền và dễ lau chùi."
-
"She bought a leatherette jacket because it was more affordable than a real leather one."
"Cô ấy đã mua một chiếc áo khoác da nhân tạo vì nó có giá cả phải chăng hơn so với một chiếc áo da thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leatherette'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leatherette
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leatherette'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'leatherette' mang ý nghĩa về một sản phẩm nhân tạo, được thiết kế để bắt chước vẻ ngoài và cảm giác của da thật, nhưng thường rẻ hơn và dễ bảo quản hơn. Khác với 'genuine leather' (da thật) vốn là da động vật đã qua xử lý, 'leatherette' hoàn toàn là sản phẩm của công nghiệp hóa chất. 'Faux leather' và 'PU leather' là những từ đồng nghĩa thường được sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leatherette'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.