(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leatherette
B2

leatherette

noun

Nghĩa tiếng Việt

da nhân tạo giả da da PU
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leatherette'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật liệu tổng hợp được làm để giống da thật, được sử dụng đặc biệt cho quần áo và bọc ghế.

Definition (English Meaning)

A synthetic material made to resemble leather, used especially for clothing and upholstery.

Ví dụ Thực tế với 'Leatherette'

  • "The car seats were upholstered in leatherette."

    "Ghế xe hơi được bọc bằng da nhân tạo."

  • "Leatherette is often used in car interiors because it is durable and easy to clean."

    "Da nhân tạo thường được sử dụng trong nội thất xe hơi vì nó bền và dễ lau chùi."

  • "She bought a leatherette jacket because it was more affordable than a real leather one."

    "Cô ấy đã mua một chiếc áo khoác da nhân tạo vì nó có giá cả phải chăng hơn so với một chiếc áo da thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leatherette'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leatherette
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

faux leather(da giả)
artificial leather(da nhân tạo)
PU leather(da PU (polyurethane))

Trái nghĩa (Antonyms)

genuine leather(da thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Leatherette'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'leatherette' mang ý nghĩa về một sản phẩm nhân tạo, được thiết kế để bắt chước vẻ ngoài và cảm giác của da thật, nhưng thường rẻ hơn và dễ bảo quản hơn. Khác với 'genuine leather' (da thật) vốn là da động vật đã qua xử lý, 'leatherette' hoàn toàn là sản phẩm của công nghiệp hóa chất. 'Faux leather' và 'PU leather' là những từ đồng nghĩa thường được sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leatherette'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)