leaving out
Phrasal VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaving out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bỏ sót, loại bỏ, không bao gồm ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Leaving out'
-
"I accidentally left out your name from the list."
"Tôi vô tình bỏ sót tên bạn khỏi danh sách."
-
"You've left out a crucial detail in your explanation."
"Bạn đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong lời giải thích của bạn."
-
"She felt left out when they went to the cinema without her."
"Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi họ đi xem phim mà không có cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leaving out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: leave out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leaving out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được sử dụng khi nói về việc cố ý hoặc vô tình bỏ qua một chi tiết, một người hoặc một vật quan trọng. Nó nhấn mạnh việc một thứ gì đó lẽ ra nên được bao gồm nhưng lại không được. So sánh với 'exclude' (loại trừ) mang nghĩa chủ động và có ý định loại bỏ rõ ràng hơn; 'omit' (bỏ qua) mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaving out'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.