(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leaving out
B2

leaving out

Phrasal Verb

Nghĩa tiếng Việt

bỏ sót loại bỏ không bao gồm bỏ quên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaving out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bỏ sót, loại bỏ, không bao gồm ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To omit or exclude something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Leaving out'

  • "I accidentally left out your name from the list."

    "Tôi vô tình bỏ sót tên bạn khỏi danh sách."

  • "You've left out a crucial detail in your explanation."

    "Bạn đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong lời giải thích của bạn."

  • "She felt left out when they went to the cinema without her."

    "Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi họ đi xem phim mà không có cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leaving out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: leave out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

include(bao gồm)
add(thêm vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General English

Ghi chú Cách dùng 'Leaving out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được sử dụng khi nói về việc cố ý hoặc vô tình bỏ qua một chi tiết, một người hoặc một vật quan trọng. Nó nhấn mạnh việc một thứ gì đó lẽ ra nên được bao gồm nhưng lại không được. So sánh với 'exclude' (loại trừ) mang nghĩa chủ động và có ý định loại bỏ rõ ràng hơn; 'omit' (bỏ qua) mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaving out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)