(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lecture theatre
B2

lecture theatre

noun

Nghĩa tiếng Việt

giảng đường hội trường lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lecture theatre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phòng hoặc hội trường lớn, thường có chỗ ngồi bậc thang, được sử dụng để thuyết trình hoặc giảng bài cho một lượng lớn khán giả.

Definition (English Meaning)

A large room or hall, usually with tiered seating, used for delivering lectures or presentations to a large audience.

Ví dụ Thực tế với 'Lecture theatre'

  • "The professor gave a fascinating lecture in the main lecture theatre."

    "Giáo sư đã có một bài giảng hấp dẫn trong giảng đường chính."

  • "The lecture theatre was packed with students eager to hear the guest speaker."

    "Giảng đường chật kín sinh viên háo hức lắng nghe diễn giả khách mời."

  • "Please proceed to the lecture theatre on the second floor."

    "Vui lòng đi đến giảng đường ở tầng hai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lecture theatre'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lecture theatre
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lecture hall(giảng đường)
auditorium(thính phòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

seminar room(phòng hội thảo)
classroom(phòng học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Lecture theatre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'lecture theatre' phổ biến ở Anh và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung. Ở Bắc Mỹ, thuật ngữ 'lecture hall' được sử dụng phổ biến hơn. Cả hai thuật ngữ đều chỉ cùng một loại phòng chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Ví dụ: 'The lecture will be held *in* the lecture theatre.' hoặc 'She is *at* the lecture theatre.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lecture theatre'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the lecture theatre was full of students.
Cô ấy nói rằng giảng đường đầy sinh viên.
Phủ định
He said that they did not go to the lecture theatre yesterday.
Anh ấy nói rằng họ đã không đến giảng đường ngày hôm qua.
Nghi vấn
She asked if the lecture theatre had enough seats for everyone.
Cô ấy hỏi liệu giảng đường có đủ chỗ ngồi cho tất cả mọi người không.

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university's lecture theatre's renovation is impressive.
Sự cải tạo của giảng đường của trường đại học thật ấn tượng.
Phủ định
The students' lecture theatre's equipment isn't working today.
Thiết bị của giảng đường của sinh viên hôm nay không hoạt động.
Nghi vấn
Is the professor's lecture theatre's location convenient for everyone?
Vị trí giảng đường của giáo sư có thuận tiện cho mọi người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)