tiered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tiered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được sắp xếp thành tầng, lớp hoặc cấp độ.
Definition (English Meaning)
arranged in layers or levels.
Ví dụ Thực tế với 'Tiered'
-
"The wedding cake was tiered with different flavors on each level."
"Bánh cưới được xếp tầng với các hương vị khác nhau ở mỗi tầng."
-
"They sat in the tiered seating of the amphitheater."
"Họ ngồi trên chỗ ngồi phân tầng của khán đài hình vòng cung."
-
"The garden featured tiered fountains."
"Khu vườn có những đài phun nước xếp tầng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tiered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: tier
- Adjective: tiered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tiered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'tiered' thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc hệ thống được tổ chức theo nhiều cấp độ hoặc lớp khác nhau, thường có sự phân cấp hoặc trình tự. Nó nhấn mạnh sự phân chia rõ ràng thành các phần riêng biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tiered'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the stadium had been tiered differently, the view from every seat would have been improved.
|
Nếu sân vận động được phân tầng khác đi, tầm nhìn từ mọi chỗ ngồi đã được cải thiện. |
| Phủ định |
If the wedding cake hadn't been so elaborately tiered, it wouldn't have taken so long to cut.
|
Nếu bánh cưới không được phân tầng công phu như vậy, thì việc cắt bánh đã không mất nhiều thời gian đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the garden have looked more impressive if we had tiered the flower beds?
|
Khu vườn có trông ấn tượng hơn không nếu chúng ta đã phân tầng các luống hoa? |