(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delivering
B2

delivering

Động từ (ở dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang giao hàng đang thuyết trình đang thực hiện đang cung cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delivering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'deliver', có nghĩa là vận chuyển cái gì đó đến một địa điểm hoặc người cụ thể; phát biểu hoặc thuyết trình; đạt được hoặc tạo ra một điều gì đó đã hứa hoặc mong đợi.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'deliver', meaning to transport something to a particular place or person; to give a speech or presentation; to achieve or produce something promised or expected.

Ví dụ Thực tế với 'Delivering'

  • "The company is delivering packages all over the city."

    "Công ty đang giao các gói hàng trên khắp thành phố."

  • "She is delivering a lecture on climate change."

    "Cô ấy đang trình bày một bài giảng về biến đổi khí hậu."

  • "The postal service is delivering mail six days a week."

    "Dịch vụ bưu chính đang giao thư sáu ngày một tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delivering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deliver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

withholding(giữ lại)
receiving(nhận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Delivering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là hiện tại phân từ, 'delivering' thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: is delivering, was delivering) để chỉ một hành động đang diễn ra. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng như một tính từ rút gọn, mô tả một đối tượng hoặc hành động (ví dụ: delivering service). Cần phân biệt với các từ như 'transporting' (chỉ vận chuyển), 'presenting' (chỉ thuyết trình), 'achieving' (chỉ đạt được).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

Khi 'deliver' đi với 'to', nó thường chỉ địa điểm hoặc người nhận cái gì đó (ví dụ: delivering a package to the customer). Khi 'deliver' đi với 'on', nó thường liên quan đến việc thực hiện lời hứa hoặc nghĩa vụ (ví dụ: delivering on a promise).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delivering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)