(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lectures
B2

lectures

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bài giảng buổi diễn thuyết thuyết giảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lectures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bài giảng, buổi diễn thuyết mang tính giáo dục cho một khán giả, đặc biệt là sinh viên trong một trường đại học hoặc cao đẳng.

Definition (English Meaning)

An educational talk to an audience, especially one of students in a university or college.

Ví dụ Thực tế với 'Lectures'

  • "The professor gave a fascinating lecture on the history of ancient Rome."

    "Giáo sư đã có một bài giảng hấp dẫn về lịch sử của La Mã cổ đại."

  • "The lectures are held in the main auditorium."

    "Các bài giảng được tổ chức tại giảng đường chính."

  • "He's been lecturing on Shakespeare for over 20 years."

    "Ông ấy đã giảng về Shakespeare trong hơn 20 năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lectures'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

presentation(bài thuyết trình)
talk(buổi nói chuyện)
speech(bài phát biểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Lectures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Lecture' thường đề cập đến một bài thuyết trình trang trọng hơn, có cấu trúc hơn so với các buổi nói chuyện thông thường. Nó thường được liên kết với môi trường học thuật, trong đó một chuyên gia chia sẻ kiến thức của mình về một chủ đề cụ thể. Phân biệt với 'seminar' (hội thảo) - thường mang tính tương tác và thảo luận nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'on' được sử dụng để chỉ chủ đề của bài giảng (e.g., a lecture on climate change). 'about' cũng tương tự như 'on' nhưng có thể mang nghĩa chung chung hơn (e.g., a lecture about the history of art).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lectures'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)