left-wing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Left-wing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ủng hộ hoặc thuộc về cánh tả chính trị.
Definition (English Meaning)
Supporting or belonging to the political left.
Ví dụ Thực tế với 'Left-wing'
-
"The party is advocating for left-wing policies to address income inequality."
"Đảng này đang ủng hộ các chính sách cánh tả để giải quyết tình trạng bất bình đẳng thu nhập."
-
"The left-wing media outlets are often critical of the current government."
"Các cơ quan truyền thông cánh tả thường chỉ trích chính phủ hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Left-wing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: left-winger
- Adjective: left-wing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Left-wing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các quan điểm chính trị ủng hộ sự bình đẳng xã hội, can thiệp của chính phủ vào kinh tế, và các chính sách tiến bộ xã hội. Nó đối lập với 'right-wing' (cánh hữu), vốn ủng hộ tự do kinh tế, trật tự xã hội truyền thống, và ít can thiệp của chính phủ hơn. 'Left-wing' bao hàm một loạt các quan điểm, từ chủ nghĩa xã hội dân chủ đến chủ nghĩa cộng sản. Sắc thái có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh chính trị cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường ám chỉ sự liên quan hoặc thuộc về một phong trào hay tổ chức cánh tả (ví dụ: 'He is active in left-wing politics.'). Khi dùng 'of', nó thường mô tả một đặc điểm hoặc thuộc tính của một đối tượng nào đó (ví dụ: 'the left-wing policies of the government').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Left-wing'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had adopted more left-wing policies, the gap between the rich and poor would have narrowed.
|
Nếu chính phủ đã áp dụng nhiều chính sách cánh tả hơn, khoảng cách giàu nghèo có lẽ đã thu hẹp. |
| Phủ định |
If the protesters had not been so left-wing in their demands, the negotiations might not have broken down.
|
Nếu những người biểu tình không quá thiên tả trong các yêu cầu của họ, các cuộc đàm phán có lẽ đã không đổ vỡ. |
| Nghi vấn |
Would the company have faced so much criticism if its CEO had not been such a vocal left-winger?
|
Liệu công ty có phải đối mặt với nhiều chỉ trích như vậy nếu CEO của họ không phải là một người cánh tả thẳng thắn như vậy không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The activist had been advocating for left-wing policies for years before the government finally listened.
|
Nhà hoạt động đã ủng hộ các chính sách cánh tả trong nhiều năm trước khi chính phủ cuối cùng lắng nghe. |
| Phủ định |
He hadn't been considering himself a left-winger until he researched the party's platform.
|
Anh ấy đã không tự coi mình là một người theo cánh tả cho đến khi anh ấy nghiên cứu nền tảng của đảng. |
| Nghi vấn |
Had the media been portraying the candidate as too left-wing before the election?
|
Trước cuộc bầu cử, giới truyền thông đã miêu tả ứng cử viên là quá cánh tả phải không? |