(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ right-wing
C1

right-wing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

cánh hữu phe bảo thủ khuynh hướng hữu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Right-wing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc cánh hữu, ủng hộ các quan điểm chính trị bảo thủ hoặc phản động.

Definition (English Meaning)

Supporting conservative or reactionary political views.

Ví dụ Thực tế với 'Right-wing'

  • "The right-wing party advocates for lower taxes and less government regulation."

    "Đảng cánh hữu chủ trương giảm thuế và giảm sự can thiệp của chính phủ."

  • "Right-wing media outlets often criticize the government's social programs."

    "Các kênh truyền thông cánh hữu thường chỉ trích các chương trình xã hội của chính phủ."

  • "The politician is known for his right-wing views on immigration."

    "Chính trị gia này nổi tiếng với quan điểm cánh hữu về vấn đề nhập cư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Right-wing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: right-winger
  • Adjective: right-wing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conservative(bảo thủ)
reactionary(phản động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Right-wing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'right-wing' thường dùng để mô tả các đảng phái chính trị, hệ tư tưởng, chính sách hoặc cá nhân có quan điểm bảo thủ, truyền thống, và thường ủng hộ sự tự do kinh tế, ít can thiệp của chính phủ vào thị trường, và các giá trị truyền thống về gia đình và xã hội. Cần phân biệt với 'far-right' (cực hữu), thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những quan điểm cực đoan, phân biệt chủng tộc, hoặc bài ngoại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Right-wing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political party adopted a right-wing stance on immigration.
Đảng chính trị đã chấp nhận một lập trường cánh hữu về vấn đề nhập cư.
Phủ định
The newspaper does not endorse right-wing policies.
Tờ báo không ủng hộ các chính sách cánh hữu.
Nghi vấn
Does the candidate appeal to right-wing voters?
Ứng cử viên có thu hút được cử tri cánh hữu không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a right-winger.
Anh ấy là một người theo cánh hữu.
Phủ định
Is she not right-wing in her political views?
Có phải cô ấy không có quan điểm chính trị cánh hữu?
Nghi vấn
Are they right-wing?
Họ có thuộc cánh hữu không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The party has become increasingly right-wing in recent years.
Đảng đã trở nên ngày càng hữu khuynh trong những năm gần đây.
Phủ định
She has not always been a right-winger; her views have evolved over time.
Cô ấy không phải lúc nào cũng là một người theo chủ nghĩa cánh hữu; quan điểm của cô ấy đã phát triển theo thời gian.
Nghi vấn
Has the government adopted a more right-wing approach to economic policy?
Chính phủ đã áp dụng một cách tiếp cận hữu khuynh hơn đối với chính sách kinh tế phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The media has been portraying him as a right-winger for years.
Giới truyền thông đã mô tả anh ta như một người cánh hữu trong nhiều năm.
Phủ định
She hasn't been supporting right-wing policies since the scandal broke.
Cô ấy đã không ủng hộ các chính sách cánh hữu kể từ khi vụ bê bối nổ ra.
Nghi vấn
Has the political climate been shifting towards right-wing ideologies recently?
Gần đây, môi trường chính trị có đang chuyển sang các hệ tư tưởng cánh hữu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)