(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legacy system
B2

legacy system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống cũ hệ thống kế thừa hệ thống lạc hậu hệ thống lỗi thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legacy system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp, công nghệ, hệ thống máy tính hoặc chương trình ứng dụng cũ, đã lỗi thời nhưng vẫn đang được sử dụng.

Definition (English Meaning)

An old method, technology, computer system, or application program, that is out of date but still in use.

Ví dụ Thực tế với 'Legacy system'

  • "The company is struggling to maintain its legacy system."

    "Công ty đang gặp khó khăn trong việc bảo trì hệ thống cũ của mình."

  • "Many banks still rely on legacy systems for core transactions."

    "Nhiều ngân hàng vẫn dựa vào các hệ thống cũ cho các giao dịch cốt lõi."

  • "Upgrading from a legacy system can be a complex and costly process."

    "Nâng cấp từ một hệ thống cũ có thể là một quá trình phức tạp và tốn kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legacy system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: legacy system
  • Adjective: legacy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obsolete system(hệ thống lỗi thời)
outdated system(hệ thống lạc hậu)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern system(hệ thống hiện đại)
state-of-the-art system(hệ thống tiên tiến nhất)

Từ liên quan (Related Words)

software(phần mềm)
hardware(phần cứng)
database(cơ sở dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Legacy system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'legacy system' thường mang ý nghĩa một hệ thống đã cũ và có thể gây khó khăn trong việc bảo trì, nâng cấp hoặc tích hợp với các hệ thống mới hơn. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh cần thay thế hoặc hiện đại hóa hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with to

- 'in a legacy system': chỉ vị trí hoặc tồn tại trong hệ thống cũ.
- 'integration with legacy system': chỉ sự tích hợp với hệ thống cũ.
- 'migration to a legacy system' (ít phổ biến hơn, thường mang nghĩa mỉa mai): sự chuyển đổi sang một hệ thống cũ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legacy system'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many companies choose to maintain their legacy system due to the high cost of replacement.
Nhiều công ty chọn duy trì hệ thống cũ của họ do chi phí thay thế cao.
Phủ định
They decided not to upgrade the legacy system this year due to budget constraints.
Họ quyết định không nâng cấp hệ thống cũ trong năm nay do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Why is it so difficult to integrate new technologies with the legacy system?
Tại sao việc tích hợp các công nghệ mới với hệ thống cũ lại khó khăn đến vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)