legacy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di sản, gia tài; những gì được truyền lại từ người tiền nhiệm, tổ tiên hoặc từ quá khứ.
Definition (English Meaning)
Something transmitted by or received from an ancestor or predecessor or from the past.
Ví dụ Thực tế với 'Legacy'
-
"The museum is a legacy of a wealthy benefactor."
"Bảo tàng là di sản của một nhà hảo tâm giàu có."
-
"His legacy as a teacher is one of dedication and inspiration."
"Di sản của ông ấy với tư cách là một giáo viên là sự tận tâm và nguồn cảm hứng."
-
"The company's legacy systems are proving difficult to update."
"Các hệ thống cũ của công ty đang tỏ ra khó khăn để cập nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'legacy' thường mang ý nghĩa của những giá trị, thành tựu, hoặc vấn đề được kế thừa lại. Nó có thể là vật chất (tiền bạc, tài sản), phi vật chất (danh tiếng, ảnh hưởng, ý tưởng, truyền thống), hoặc cả hai. Sự khác biệt giữa 'legacy' và 'inheritance' là 'inheritance' thường liên quan đến tài sản thừa kế theo luật, trong khi 'legacy' mang ý nghĩa rộng hơn về những gì để lại phía sau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'legacy of': Di sản của ai/cái gì (ví dụ: The legacy of the Vietnam War). 'legacy from': Di sản từ ai/cái gì (ví dụ: A legacy from our ancestors).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.