(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legacy
B2

legacy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Di sản Gia tài Thành quả để lại Những gì được truyền lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di sản, gia tài; những gì được truyền lại từ người tiền nhiệm, tổ tiên hoặc từ quá khứ.

Definition (English Meaning)

Something transmitted by or received from an ancestor or predecessor or from the past.

Ví dụ Thực tế với 'Legacy'

  • "The museum is a legacy of a wealthy benefactor."

    "Bảo tàng là di sản của một nhà hảo tâm giàu có."

  • "His legacy as a teacher is one of dedication and inspiration."

    "Di sản của ông ấy với tư cách là một giáo viên là sự tận tâm và nguồn cảm hứng."

  • "The company's legacy systems are proving difficult to update."

    "Các hệ thống cũ của công ty đang tỏ ra khó khăn để cập nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nothing(Không gì cả)

Từ liên quan (Related Words)

tradition(Truyền thống)
achievement(Thành tựu) impact(Tác động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Lịch sử Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Legacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'legacy' thường mang ý nghĩa của những giá trị, thành tựu, hoặc vấn đề được kế thừa lại. Nó có thể là vật chất (tiền bạc, tài sản), phi vật chất (danh tiếng, ảnh hưởng, ý tưởng, truyền thống), hoặc cả hai. Sự khác biệt giữa 'legacy' và 'inheritance' là 'inheritance' thường liên quan đến tài sản thừa kế theo luật, trong khi 'legacy' mang ý nghĩa rộng hơn về những gì để lại phía sau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'legacy of': Di sản của ai/cái gì (ví dụ: The legacy of the Vietnam War). 'legacy from': Di sản từ ai/cái gì (ví dụ: A legacy from our ancestors).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legacy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)