(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal expert
C1

legal expert

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia pháp lý chuyên gia luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal expert'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có kiến thức và kỹ năng sâu rộng về luật pháp.

Definition (English Meaning)

A person with extensive knowledge and skill in law.

Ví dụ Thực tế với 'Legal expert'

  • "The company hired a legal expert to advise them on the new regulations."

    "Công ty đã thuê một chuyên gia pháp lý để tư vấn cho họ về các quy định mới."

  • "Our firm consults a legal expert on all major contracts."

    "Công ty chúng tôi tham khảo ý kiến của một chuyên gia pháp lý về tất cả các hợp đồng lớn."

  • "The legal expert provided valuable insights into the case."

    "Chuyên gia pháp lý đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về vụ việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal expert'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: legal expert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

layperson(người không chuyên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legal expert'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'legal expert' chỉ một người có trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực luật, có khả năng phân tích, giải thích và áp dụng luật một cách chính xác. Khác với 'lawyer' (luật sư), 'legal expert' không nhất thiết phải hành nghề luật sư, mà có thể là một nhà nghiên cứu luật, một giáo sư luật, hoặc một chuyên gia tư vấn luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Legal expert on [chủ đề]': Chuyên gia pháp lý về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: a legal expert on environmental law. 'Legal expert in [lĩnh vực]': Chuyên gia pháp lý trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: a legal expert in corporate law.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal expert'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he is a legal expert, his advice is highly valued.
Bởi vì anh ấy là một chuyên gia pháp lý, lời khuyên của anh ấy được đánh giá rất cao.
Phủ định
Unless you consult a legal expert, you won't understand the complexities of the contract.
Trừ khi bạn tham khảo ý kiến của một chuyên gia pháp lý, bạn sẽ không hiểu được sự phức tạp của hợp đồng.
Nghi vấn
If you need clarification on this legal matter, shouldn't you consult a legal expert?
Nếu bạn cần làm rõ vấn đề pháp lý này, bạn có nên tham khảo ý kiến của một chuyên gia pháp lý không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a legal expert in international law.
Anh ấy là một chuyên gia pháp lý về luật quốc tế.
Phủ định
They are not legal experts; they are paralegals.
Họ không phải là chuyên gia pháp lý; họ là trợ lý luật sư.
Nghi vấn
Are you a legal expert specializing in corporate law?
Bạn có phải là một chuyên gia pháp lý chuyên về luật doanh nghiệp không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was a legal expert in international law.
Cô ấy nói rằng cô ấy là một chuyên gia pháp lý về luật quốc tế.
Phủ định
He told me that he was not a legal expert, but he knew a lot about the law.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một chuyên gia pháp lý, nhưng anh ấy biết rất nhiều về luật.
Nghi vấn
They asked if he was a legal expert on the subject.
Họ hỏi liệu anh ấy có phải là một chuyên gia pháp lý về chủ đề này không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)