law expert
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Law expert'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có kiến thức và chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực luật.
Definition (English Meaning)
A person with extensive knowledge and expertise in the field of law.
Ví dụ Thực tế với 'Law expert'
-
"The court consulted a law expert to clarify the complex legal issues."
"Tòa án đã tham khảo ý kiến của một chuyên gia luật để làm rõ các vấn đề pháp lý phức tạp."
-
"He is a recognized law expert in the field of intellectual property."
"Ông ấy là một chuyên gia luật được công nhận trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ."
-
"The law expert provided valuable insights during the legislative debate."
"Chuyên gia luật đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị trong cuộc tranh luận lập pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Law expert'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: law expert (chuyên gia luật)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Law expert'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'law expert' dùng để chỉ người có trình độ chuyên môn cao, có khả năng phân tích, giải thích và tư vấn về các vấn đề pháp lý. Nó nhấn mạnh cả kiến thức lý thuyết lẫn kinh nghiệm thực tiễn. Khác với 'lawyer' (luật sư), 'law expert' không nhất thiết phải hành nghề luật sư, mà có thể là nhà nghiên cứu, giảng viên luật, hoặc chuyên gia tư vấn pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on**: Thường được sử dụng khi nói về chuyên môn cụ thể về một khía cạnh nào đó của luật. Ví dụ: 'a law expert on environmental law'.
* **in**: Thường được sử dụng khi nói về chuyên môn trong lĩnh vực luật nói chung. Ví dụ: 'a law expert in international law'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Law expert'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.