legal loophole
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal loophole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự mơ hồ hoặc thiếu sót trong luật pháp hoặc một bộ quy tắc, cho phép một cá nhân hoặc tổ chức tránh tuân thủ luật pháp mà không vi phạm nó một cách rõ ràng.
Definition (English Meaning)
An ambiguity or inadequacy in the law or a set of rules.
Ví dụ Thực tế với 'Legal loophole'
-
"The company avoided paying taxes by exploiting a legal loophole."
"Công ty đã trốn tránh việc nộp thuế bằng cách khai thác một lỗ hổng pháp lý."
-
"Many wealthy individuals use legal loopholes to minimize their tax burden."
"Nhiều cá nhân giàu có sử dụng các lỗ hổng pháp lý để giảm thiểu gánh nặng thuế của họ."
-
"The government is trying to close the legal loopholes that allow companies to avoid environmental regulations."
"Chính phủ đang cố gắng đóng các lỗ hổng pháp lý cho phép các công ty tránh các quy định về môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal loophole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal loophole
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal loophole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'legal loophole' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lợi dụng sơ hở của luật pháp để đạt được lợi ích cá nhân hoặc tổ chức một cách không chính đáng. Nó khác với 'legal exception' (ngoại lệ pháp lý) ở chỗ ngoại lệ thường được quy định rõ ràng và có mục đích chính đáng, trong khi 'loophole' thường là kết quả của sự sơ suất hoặc không lường trước hết của nhà làm luật. So với từ 'technicality', loophole chỉ những lỗ hổng lớn, có thể dẫn đến những hậu quả quan trọng, trong khi technicality có thể là những chi tiết nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ nơi loophole tồn tại (ví dụ: 'a loophole in the tax law'). 'through' thường được dùng để chỉ cách ai đó khai thác loophole (ví dụ: 'They escaped prosecution through a legal loophole').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal loophole'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.