technicality
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technicality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chi tiết nhỏ ảnh hưởng đến một vấn đề pháp lý hoặc thủ tục.
Definition (English Meaning)
A minor detail affecting a legal or procedural matter.
Ví dụ Thực tế với 'Technicality'
-
"The case was dismissed on a technicality."
"Vụ án bị bác bỏ vì một thủ tục kỹ thuật."
-
"He won the argument on a technicality."
"Anh ta thắng cuộc tranh cãi nhờ vào một thủ tục kỹ thuật."
-
"The contract was voided due to a technicality."
"Hợp đồng bị vô hiệu do một chi tiết kỹ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technicality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: technicality
- Adjective: technical
- Adverb: technically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technicality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những chi tiết nhỏ có thể gây ảnh hưởng lớn đến kết quả của một quá trình hoặc một quyết định. Thường hàm ý rằng chi tiết đó không quan trọng bằng bản chất vấn đề, nhưng lại có tính quyết định về mặt hình thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: được sử dụng khi chỉ ra sự phụ thuộc hoặc dựa trên một chi tiết kỹ thuật. Ví dụ: The case was dismissed on a technicality.
in: được sử dụng khi chỉ ra sự tồn tại của một chi tiết kỹ thuật trong một quy trình hoặc văn bản. Ví dụ: There was a technicality in the contract.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technicality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.