legitimate claim
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimate claim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yêu cầu hoặc tuyên bố được công nhận là hợp lệ, chính đáng hoặc tuân thủ luật pháp hoặc các quy tắc và tiêu chuẩn được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
A claim that is recognized as valid, justifiable, or conforming to the law or to accepted rules and standards.
Ví dụ Thực tế với 'Legitimate claim'
-
"The company has a legitimate claim for damages caused by the breach of contract."
"Công ty có một yêu cầu bồi thường chính đáng cho những thiệt hại gây ra do vi phạm hợp đồng."
-
"She has a legitimate claim to the inheritance."
"Cô ấy có một yêu cầu chính đáng đối với quyền thừa kế."
-
"The refugees have a legitimate claim for asylum."
"Những người tị nạn có một yêu cầu tị nạn chính đáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimate claim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: claim
- Adjective: legitimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Legitimate claim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'legitimate claim' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc chính trị để mô tả một yêu cầu có cơ sở, có thể chứng minh được và được chấp nhận rộng rãi. 'Legitimate' nhấn mạnh tính hợp pháp, chính đáng và được thừa nhận của yêu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimate claim'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She rightfully presented a legitimate claim.
|
Cô ấy đã trình bày một yêu cầu chính đáng một cách đúng đắn. |
| Phủ định |
They unfairly dismissed his legitimate claim.
|
Họ đã bác bỏ yêu cầu chính đáng của anh ấy một cách không công bằng. |
| Nghi vấn |
Did he seriously believe he had a legitimate claim?
|
Anh ấy có thực sự tin rằng mình có một yêu cầu chính đáng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was considering their legitimate claim while negotiating the contract.
|
Công ty đang xem xét yêu cầu hợp lệ của họ trong khi đàm phán hợp đồng. |
| Phủ định |
She wasn't making a legitimate claim for compensation, as she had no proof of the damage.
|
Cô ấy đã không đưa ra một yêu cầu bồi thường hợp lệ, vì cô ấy không có bằng chứng về thiệt hại. |
| Nghi vấn |
Were they investigating the legitimacy of his claim when the evidence was discovered?
|
Họ có đang điều tra tính hợp lệ của yêu cầu bồi thường của anh ấy khi bằng chứng được phát hiện không? |