(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ justified claim
C1

justified claim

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yêu cầu chính đáng khiếu nại hợp lý đòi hỏi có cơ sở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Justified claim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyên bố hoặc khẳng định được chứng minh là đúng hoặc hợp lý; một yêu cầu bồi thường được hỗ trợ bởi bằng chứng hoặc lý do chính đáng.

Definition (English Meaning)

A statement or assertion that is shown to be right or reasonable; a claim that is supported by evidence or good reasons.

Ví dụ Thực tế với 'Justified claim'

  • "The company presented a justified claim for damages caused by the defective product."

    "Công ty đã đưa ra một yêu cầu bồi thường chính đáng cho những thiệt hại do sản phẩm bị lỗi gây ra."

  • "The lawyer argued that his client's claim was justified based on the evidence presented."

    "Luật sư lập luận rằng yêu cầu của khách hàng của ông là chính đáng dựa trên những bằng chứng đã được trình bày."

  • "Consumers have a right to make a justified claim if they receive faulty goods."

    "Người tiêu dùng có quyền đưa ra yêu cầu bồi thường chính đáng nếu họ nhận được hàng hóa bị lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Justified claim'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

valid claim(yêu cầu hợp lệ)
legitimate claim(yêu cầu chính đáng)
well-founded claim(yêu cầu có cơ sở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Justified claim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc tranh luận học thuật, nơi mà một tuyên bố cần phải được chứng minh tính xác thực. 'Justified' nhấn mạnh rằng yêu cầu không chỉ đơn thuần là một ý kiến mà đã trải qua quá trình đánh giá và được chứng minh bằng bằng chứng hoặc lý luận hợp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Justified with' thường đi kèm với bằng chứng hoặc lý do cụ thể được sử dụng để biện minh cho yêu cầu. 'Justified by' thường ám chỉ một quy tắc, luật lệ, hoặc tiêu chuẩn mà theo đó yêu cầu được cho là hợp lệ. Ví dụ: 'The claim was justified with detailed financial reports.' hoặc 'The action was justified by the company's policy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Justified claim'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)