(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leguminosae
C1

leguminosae

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

họ Đậu Fabaceae
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leguminosae'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một họ lớn của thực vật có hoa (còn được gọi là Fabaceae hoặc họ đậu) bao gồm đậu nành, đậu Hà Lan, đậu lăng, đậu phộng và nhiều loại cây trồng kinh tế quan trọng khác.

Definition (English Meaning)

A large family of flowering plants (also known as Fabaceae or the legume family) including beans, peas, lentils, peanuts, and many other economically important plants.

Ví dụ Thực tế với 'Leguminosae'

  • "The Leguminosae family is crucial for nitrogen fixation in the soil."

    "Họ Đậu rất quan trọng đối với việc cố định đạm trong đất."

  • "Many agricultural crops belong to the Leguminosae family."

    "Nhiều loại cây trồng nông nghiệp thuộc họ Đậu."

  • "The roots of leguminosae often have nodules containing nitrogen-fixing bacteria."

    "Rễ của cây họ đậu thường có các nốt sần chứa vi khuẩn cố định đạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leguminosae'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Leguminosae (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

legume(cây họ đậu)
nitrogen fixation(sự cố định đạm)
pod(quả đậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Leguminosae'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'Leguminosae' và 'Fabaceae' thường được sử dụng thay thế cho nhau để chỉ họ đậu. 'Fabaceae' là tên gọi chính thức hơn theo quy tắc đặt tên thực vật hiện đại, nhưng 'Leguminosae' vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong các tài liệu cũ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leguminosae'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)