leguminosae
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leguminosae'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một họ lớn của thực vật có hoa (còn được gọi là Fabaceae hoặc họ đậu) bao gồm đậu nành, đậu Hà Lan, đậu lăng, đậu phộng và nhiều loại cây trồng kinh tế quan trọng khác.
Definition (English Meaning)
A large family of flowering plants (also known as Fabaceae or the legume family) including beans, peas, lentils, peanuts, and many other economically important plants.
Ví dụ Thực tế với 'Leguminosae'
-
"The Leguminosae family is crucial for nitrogen fixation in the soil."
"Họ Đậu rất quan trọng đối với việc cố định đạm trong đất."
-
"Many agricultural crops belong to the Leguminosae family."
"Nhiều loại cây trồng nông nghiệp thuộc họ Đậu."
-
"The roots of leguminosae often have nodules containing nitrogen-fixing bacteria."
"Rễ của cây họ đậu thường có các nốt sần chứa vi khuẩn cố định đạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leguminosae'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Leguminosae (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leguminosae'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'Leguminosae' và 'Fabaceae' thường được sử dụng thay thế cho nhau để chỉ họ đậu. 'Fabaceae' là tên gọi chính thức hơn theo quy tắc đặt tên thực vật hiện đại, nhưng 'Leguminosae' vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong các tài liệu cũ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leguminosae'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.