pod
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pod'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vỏ, bọc hạt của một loại cây như đậu Hà Lan hoặc đậu tương; một cái hộp dài chứa đầy hạt.
Definition (English Meaning)
A seed container of a plant such as peas or beans; a long case filled with seeds.
Ví dụ Thực tế với 'Pod'
-
"The pea pods were plump and ready to pick."
"Những vỏ đậu Hà Lan căng tròn và sẵn sàng để hái."
-
"A pod of whales swam by the boat."
"Một đàn cá voi bơi ngang qua thuyền."
-
"She shelled the peas and threw the pods into the compost."
"Cô ấy tách vỏ đậu và ném vỏ vào đống phân trộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pod'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pod'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ phần vỏ bên ngoài chứa hạt của các loại cây họ đậu. Ngoài ra, còn có nghĩa bóng chỉ một nhóm người hoặc động vật sống cùng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"pod of dolphins": một đàn cá heo
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pod'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dolphins pod together for protection.
|
Những con cá heo tụ tập thành đàn để tự bảo vệ. |
| Phủ định |
The whales do not pod in this area.
|
Cá voi không tụ tập thành đàn ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Did you see the whales podding near the coast?
|
Bạn có thấy cá voi tụ tập thành đàn gần bờ biển không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The peas will be in their pod soon.
|
Những hạt đậu Hà Lan sẽ sớm ở trong vỏ của chúng. |
| Phủ định |
They are not going to pod the whales until next month.
|
Họ sẽ không đưa cá voi vào tàu con nhộng cho đến tháng sau. |
| Nghi vấn |
Will the dolphins pod together tonight?
|
Liệu những chú cá heo có tụ tập thành đàn tối nay không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dolphins were podding together near the shore.
|
Những con cá heo đang tụ tập thành đàn gần bờ. |
| Phủ định |
The scientists were not podding the whales at that time.
|
Các nhà khoa học đã không theo dõi đàn cá voi vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were they podding the peas when you arrived?
|
Họ có đang tách vỏ đậu Hà Lan khi bạn đến không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This pod is as spacious as that container.
|
Khoang này rộng rãi như container kia. |
| Phủ định |
This pod is less comfortable than the sleeping compartment on the train.
|
Khoang này ít thoải mái hơn khoang ngủ trên tàu. |
| Nghi vấn |
Is this the smallest pod you've ever seen?
|
Đây có phải là khoang nhỏ nhất bạn từng thấy không? |