leisureliness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leisureliness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không vội vã hoặc thư giãn; một cách thức thong thả.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being unhurried or relaxed; a leisurely manner.
Ví dụ Thực tế với 'Leisureliness'
-
"She approached the task with leisureliness, savoring each step."
"Cô ấy tiếp cận công việc một cách thong thả, tận hưởng từng bước."
-
"The leisureliness of the afternoon allowed them to truly connect."
"Sự thong thả của buổi chiều cho phép họ thực sự kết nối với nhau."
-
"He admired the leisureliness with which she prepared the meal."
"Anh ấy ngưỡng mộ sự thong thả mà cô ấy chuẩn bị bữa ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leisureliness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leisureliness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leisureliness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'leisureliness' nhấn mạnh đến sự thoải mái, chậm rãi và không bị áp lực về thời gian. Nó thường được dùng để mô tả phong thái hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó. Khác với 'slowness' (sự chậm chạp), 'leisureliness' mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự tận hưởng và không bị gò bó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with leisureliness' để mô tả hành động được thực hiện một cách thong thả. Sử dụng 'in leisureliness' để diễn tả trạng thái thong thả bao quanh một tình huống hoặc hành động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leisureliness'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She appreciated the leisureliness of her retirement.
|
Cô ấy đánh giá cao sự thư thái của cuộc sống hưu trí. |
| Phủ định |
There was no leisureliness in his hectic schedule.
|
Không có sự thư thái nào trong lịch trình bận rộn của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is there any leisureliness to be found in this bustling city?
|
Liệu có thể tìm thấy chút thư thái nào trong thành phố nhộn nhịp này không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she appreciated the leisureliness of the morning routine.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đánh giá cao sự thư thái của thói quen buổi sáng. |
| Phủ định |
He told me that he did not enjoy the leisureliness with which the project was being handled.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích sự chậm rãi mà dự án đang được xử lý. |
| Nghi vấn |
She asked if I valued the leisureliness of a Sunday afternoon.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có coi trọng sự thư thái của một buổi chiều chủ nhật hay không. |