(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leisureliness
C1

leisureliness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thong thả sự nhàn nhã phong thái ung dung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leisureliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không vội vã hoặc thư giãn; một cách thức thong thả.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unhurried or relaxed; a leisurely manner.

Ví dụ Thực tế với 'Leisureliness'

  • "She approached the task with leisureliness, savoring each step."

    "Cô ấy tiếp cận công việc một cách thong thả, tận hưởng từng bước."

  • "The leisureliness of the afternoon allowed them to truly connect."

    "Sự thong thả của buổi chiều cho phép họ thực sự kết nối với nhau."

  • "He admired the leisureliness with which she prepared the meal."

    "Anh ấy ngưỡng mộ sự thong thả mà cô ấy chuẩn bị bữa ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leisureliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leisureliness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relaxation(sự thư giãn)
tranquility(sự thanh bình)
ease(sự thoải mái)
unhurriedness(sự không vội vã)

Trái nghĩa (Antonyms)

haste(sự vội vã)
hurry(sự hối hả)
urgency(sự khẩn cấp)

Từ liên quan (Related Words)

slow living(sống chậm)
mindfulness(chánh niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phong cách sống Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Leisureliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'leisureliness' nhấn mạnh đến sự thoải mái, chậm rãi và không bị áp lực về thời gian. Nó thường được dùng để mô tả phong thái hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó. Khác với 'slowness' (sự chậm chạp), 'leisureliness' mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự tận hưởng và không bị gò bó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Sử dụng 'with leisureliness' để mô tả hành động được thực hiện một cách thong thả. Sử dụng 'in leisureliness' để diễn tả trạng thái thong thả bao quanh một tình huống hoặc hành động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leisureliness'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She appreciated the leisureliness of her retirement.
Cô ấy đánh giá cao sự thư thái của cuộc sống hưu trí.
Phủ định
There was no leisureliness in his hectic schedule.
Không có sự thư thái nào trong lịch trình bận rộn của anh ấy.
Nghi vấn
Is there any leisureliness to be found in this bustling city?
Liệu có thể tìm thấy chút thư thái nào trong thành phố nhộn nhịp này không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she appreciated the leisureliness of the morning routine.
Cô ấy nói rằng cô ấy đánh giá cao sự thư thái của thói quen buổi sáng.
Phủ định
He told me that he did not enjoy the leisureliness with which the project was being handled.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích sự chậm rãi mà dự án đang được xử lý.
Nghi vấn
She asked if I valued the leisureliness of a Sunday afternoon.
Cô ấy hỏi liệu tôi có coi trọng sự thư thái của một buổi chiều chủ nhật hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)