(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unhurriedness
C1

unhurriedness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thong thả sự không vội vã tính không vội vã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhurriedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thong thả, sự không vội vã, sự thiếu hối hả hoặc khẩn trương.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being unhurried; a lack of haste or urgency.

Ví dụ Thực tế với 'Unhurriedness'

  • "She appreciated the unhurriedness of their weekend trips to the countryside."

    "Cô ấy trân trọng sự thong thả trong những chuyến đi cuối tuần về vùng quê của họ."

  • "The unhurriedness of his movements suggested a deep sense of inner peace."

    "Sự thong thả trong những cử động của anh ấy gợi ý một cảm giác bình yên sâu sắc trong tâm hồn."

  • "In our fast-paced world, we often forget the value of unhurriedness."

    "Trong thế giới hối hả của chúng ta, chúng ta thường quên mất giá trị của sự thong thả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unhurriedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unhurriedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hurry(sự vội vã)
haste(sự hối hả)
urgency(sự khẩn trương)

Từ liên quan (Related Words)

patience(sự kiên nhẫn)
relaxation(sự thư giãn)
tranquility(sự thanh bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Unhurriedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh trạng thái thư thái, không bị áp lực về thời gian. Nó thường được dùng để miêu tả một phong thái điềm tĩnh, chậm rãi và có chủ đích. Khác với 'calmness' (sự bình tĩnh) vốn chỉ trạng thái cảm xúc, 'unhurriedness' chú trọng vào tốc độ và nhịp độ hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhurriedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)