leisurely
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leisurely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thong thả, ung dung, nhàn nhã, không vội vã.
Ví dụ Thực tế với 'Leisurely'
-
"We enjoyed a leisurely breakfast on the terrace."
"Chúng tôi đã có một bữa sáng nhàn nhã trên sân thượng."
-
"They spent a leisurely afternoon reading in the garden."
"Họ đã trải qua một buổi chiều nhàn nhã đọc sách trong vườn."
-
"The old man walked leisurely down the street, enjoying the sunshine."
"Ông lão đi bộ thong thả trên phố, tận hưởng ánh nắng mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leisurely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: leisurely
- Adverb: leisurely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leisurely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'leisurely' diễn tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách chậm rãi, thoải mái, không có áp lực thời gian. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, gợi cảm giác thư giãn và tận hưởng. Phân biệt với 'slow' chỉ đơn thuần là chậm, còn 'leisurely' nhấn mạnh đến sự thoải mái và mục đích tận hưởng khoảng thời gian đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leisurely'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would take a leisurely walk in the park.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi dạo thong thả trong công viên. |
| Phủ định |
If she didn't have so many deadlines, she wouldn't work so hurriedly.
|
Nếu cô ấy không có quá nhiều hạn chót, cô ấy sẽ không làm việc vội vã như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel more relaxed if you approached tasks more leisurely?
|
Bạn có cảm thấy thư giãn hơn nếu bạn tiếp cận các nhiệm vụ một cách thong thả hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They enjoyed a leisurely walk along the beach.
|
Họ đã tận hưởng một cuộc đi bộ thong thả dọc theo bãi biển. |
| Phủ định |
Only after a week of frantic work did he leisurely sip his coffee.
|
Chỉ sau một tuần làm việc điên cuồng, anh ấy mới thong thả nhấm nháp ly cà phê của mình. |
| Nghi vấn |
Should you wish to explore the town leisurely, a map is available at the front desk.
|
Nếu bạn muốn thong thả khám phá thị trấn, bản đồ có sẵn ở quầy lễ tân. |