(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leisurely
B2

leisurely

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thong thả ung dung nhàn nhã từ tốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leisurely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thong thả, ung dung, nhàn nhã, không vội vã.

Definition (English Meaning)

Acting or done at leisure; unhurried or relaxed.

Ví dụ Thực tế với 'Leisurely'

  • "We enjoyed a leisurely breakfast on the terrace."

    "Chúng tôi đã có một bữa sáng nhàn nhã trên sân thượng."

  • "They spent a leisurely afternoon reading in the garden."

    "Họ đã trải qua một buổi chiều nhàn nhã đọc sách trong vườn."

  • "The old man walked leisurely down the street, enjoying the sunshine."

    "Ông lão đi bộ thong thả trên phố, tận hưởng ánh nắng mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leisurely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: leisurely
  • Adverb: leisurely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relaxed(thư giãn)
unhurried(không vội vã)
easygoing(dễ tính, thoải mái)

Trái nghĩa (Antonyms)

hurried(vội vã)
rushed(gấp gáp)
hectic(bận rộn, hối hả)

Từ liên quan (Related Words)

relaxing(thư giãn)
tranquil(yên bình)
peaceful(thanh bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Leisurely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'leisurely' diễn tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách chậm rãi, thoải mái, không có áp lực thời gian. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, gợi cảm giác thư giãn và tận hưởng. Phân biệt với 'slow' chỉ đơn thuần là chậm, còn 'leisurely' nhấn mạnh đến sự thoải mái và mục đích tận hưởng khoảng thời gian đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leisurely'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would take a leisurely walk in the park.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi dạo thong thả trong công viên.
Phủ định
If she didn't have so many deadlines, she wouldn't work so hurriedly.
Nếu cô ấy không có quá nhiều hạn chót, cô ấy sẽ không làm việc vội vã như vậy.
Nghi vấn
Would you feel more relaxed if you approached tasks more leisurely?
Bạn có cảm thấy thư giãn hơn nếu bạn tiếp cận các nhiệm vụ một cách thong thả hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They enjoyed a leisurely walk along the beach.
Họ đã tận hưởng một cuộc đi bộ thong thả dọc theo bãi biển.
Phủ định
Only after a week of frantic work did he leisurely sip his coffee.
Chỉ sau một tuần làm việc điên cuồng, anh ấy mới thong thả nhấm nháp ly cà phê của mình.
Nghi vấn
Should you wish to explore the town leisurely, a map is available at the front desk.
Nếu bạn muốn thong thả khám phá thị trấn, bản đồ có sẵn ở quầy lễ tân.
(Vị trí vocab_tab4_inline)