unhurried
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhurried'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển, hành động hoặc tiến hành mà không vội vã; không gấp gáp hoặc ép buộc.
Definition (English Meaning)
Moving or acting or proceeding without haste; not hurried or forced.
Ví dụ Thực tế với 'Unhurried'
-
"They enjoyed an unhurried breakfast on the patio."
"Họ đã thưởng thức một bữa sáng thong thả trên hiên nhà."
-
"The painter worked with unhurried strokes."
"Người họa sĩ vẽ những nét cọ thong thả."
-
"She spoke in an unhurried manner."
"Cô ấy nói một cách từ tốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unhurried'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unhurried
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unhurried'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unhurried' mang sắc thái thư thái, thoải mái, không bị áp lực thời gian. Nó thường được dùng để mô tả một hành động, một người hoặc một bầu không khí. So sánh với 'slow': 'Slow' chỉ đơn giản là chậm, trong khi 'unhurried' mang ý nghĩa chủ động không vội vã, tận hưởng quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhurried'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying an unhurried breakfast is the best way to start the day.
|
Thưởng thức một bữa sáng không vội vã là cách tốt nhất để bắt đầu một ngày mới. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate rushing; being unhurried is essential for her work.
|
Cô ấy không thích vội vã; việc không vội vã là điều cần thiết cho công việc của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is remaining unhurried possible when facing tight deadlines?
|
Liệu việc giữ không vội vã có khả thi khi đối mặt với thời hạn chót gấp rút? |