(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unhurried
B2

unhurried

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thong thả từ tốn không vội vã ung dung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhurried'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển, hành động hoặc tiến hành mà không vội vã; không gấp gáp hoặc ép buộc.

Definition (English Meaning)

Moving or acting or proceeding without haste; not hurried or forced.

Ví dụ Thực tế với 'Unhurried'

  • "They enjoyed an unhurried breakfast on the patio."

    "Họ đã thưởng thức một bữa sáng thong thả trên hiên nhà."

  • "The painter worked with unhurried strokes."

    "Người họa sĩ vẽ những nét cọ thong thả."

  • "She spoke in an unhurried manner."

    "Cô ấy nói một cách từ tốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unhurried'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unhurried
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

leisurely(thong thả)
relaxed(thư giãn)
easygoing(dễ tính, ung dung)

Trái nghĩa (Antonyms)

hurried(vội vã)
rushed(gấp gáp)
hectic(bận rộn, hối hả)

Từ liên quan (Related Words)

calm(bình tĩnh)
peaceful(yên bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unhurried'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unhurried' mang sắc thái thư thái, thoải mái, không bị áp lực thời gian. Nó thường được dùng để mô tả một hành động, một người hoặc một bầu không khí. So sánh với 'slow': 'Slow' chỉ đơn giản là chậm, trong khi 'unhurried' mang ý nghĩa chủ động không vội vã, tận hưởng quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhurried'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying an unhurried breakfast is the best way to start the day.
Thưởng thức một bữa sáng không vội vã là cách tốt nhất để bắt đầu một ngày mới.
Phủ định
She doesn't appreciate rushing; being unhurried is essential for her work.
Cô ấy không thích vội vã; việc không vội vã là điều cần thiết cho công việc của cô ấy.
Nghi vấn
Is remaining unhurried possible when facing tight deadlines?
Liệu việc giữ không vội vã có khả thi khi đối mặt với thời hạn chót gấp rút?
(Vị trí vocab_tab4_inline)