(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tranquil
B2

tranquil

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thanh bình yên tĩnh tĩnh lặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tranquil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yên tĩnh, thanh bình, tĩnh lặng, không bị xáo trộn.

Definition (English Meaning)

Calm, peaceful, and quiet.

Ví dụ Thực tế với 'Tranquil'

  • "The hotel offers a tranquil setting for a relaxing vacation."

    "Khách sạn mang đến một khung cảnh thanh bình cho một kỳ nghỉ thư giãn."

  • "We spent a tranquil afternoon by the lake."

    "Chúng tôi đã trải qua một buổi chiều yên bình bên hồ."

  • "The tranquil music helped me to relax."

    "Âm nhạc du dương giúp tôi thư giãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tranquil'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả cảm xúc Địa lý (mô tả cảnh quan)

Ghi chú Cách dùng 'Tranquil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tranquil' thường được dùng để mô tả những nơi chốn hoặc tình huống mang lại cảm giác yên bình và thư thái. Nó nhấn mạnh sự vắng bóng của sự ồn ào, náo động và căng thẳng. So với 'calm', 'tranquil' có sắc thái trang trọng và thơ mộng hơn, thường gợi lên hình ảnh về một khung cảnh thiên nhiên thanh bình hoặc một trạng thái tinh thần tĩnh lặng. 'Peaceful' gần nghĩa nhưng có thể ám chỉ sự thiếu vắng xung đột hoặc chiến tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'Tranquil in' thường dùng để chỉ một địa điểm hoặc môi trường yên bình (ví dụ: 'tranquil in the countryside'). 'Tranquil with' có thể dùng để mô tả một người hoặc vật thể có vẻ ngoài bình yên (ví dụ: 'tranquil with sleep'). Tuy nhiên, cách dùng 'tranquil with' ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tranquil'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you visit the countryside, you will find a tranquil place to relax.
Nếu bạn đến thăm vùng quê, bạn sẽ tìm thấy một nơi yên bình để thư giãn.
Phủ định
If the weather isn't nice, the park won't be as tranquil as usual.
Nếu thời tiết không đẹp, công viên sẽ không yên bình như bình thường.
Nghi vấn
Will the atmosphere be tranquil if the festival starts?
Liệu không khí có yên bình nếu lễ hội bắt đầu?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the lake is tranquil, the sun reflects perfectly on its surface.
Nếu hồ yên tĩnh, mặt trời phản chiếu hoàn hảo trên bề mặt của nó.
Phủ định
When the wind doesn't blow, the sea isn't tranquil.
Khi gió không thổi, biển không yên tĩnh.
Nghi vấn
If the environment is tranquil, do people feel relaxed?
Nếu môi trường yên tĩnh, mọi người có cảm thấy thư giãn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lake will be tranquil tomorrow morning.
Hồ sẽ thanh bình vào sáng ngày mai.
Phủ định
She is not going to live tranquilly if she moves to the city.
Cô ấy sẽ không sống thanh thản nếu cô ấy chuyển đến thành phố.
Nghi vấn
Will the forest be tranquil after the storm?
Liệu khu rừng có thanh bình sau cơn bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)