(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lengthily
C1

lengthily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách dài dòng dài dòng một cách chi tiết và kéo dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lengthily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dài dòng; rất dài; trong một thời gian dài; với nhiều chi tiết.

Definition (English Meaning)

In a lengthy manner; at great length; for a considerable time; with much detail.

Ví dụ Thực tế với 'Lengthily'

  • "He spoke lengthily about his childhood experiences."

    "Anh ấy nói dài dòng về những trải nghiệm thời thơ ấu của mình."

  • "The report discussed the issue lengthily."

    "Bản báo cáo đã thảo luận vấn đề một cách dài dòng."

  • "She explained her reasons lengthily, leaving no room for doubt."

    "Cô ấy giải thích lý do của mình một cách dài dòng, không để lại nghi ngờ nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lengthily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: lengthily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

briefly(ngắn gọn)
concisely(vắn tắt, súc tích)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lengthily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'lengthily' thường được sử dụng để mô tả cách thức một việc gì đó được thực hiện, đặc biệt là khi nó liên quan đến việc nói hoặc viết một cách chi tiết và kéo dài. Nó mang ý nghĩa nhấn mạnh về độ dài và chi tiết của sự việc được mô tả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lengthily'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer, who argued his case lengthily, convinced the jury.
Luật sư, người đã tranh luận vụ án của mình một cách dài dòng, đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn.
Phủ định
The presentation, which wasn't delivered lengthily, failed to cover all the key points.
Bài thuyết trình, cái mà không được trình bày một cách dài dòng, đã không bao gồm tất cả các điểm chính.
Nghi vấn
Was it the defendant, who spoke lengthily, that ultimately swayed the judge's decision?
Có phải bị cáo, người đã nói một cách dài dòng, cuối cùng đã làm lung lay quyết định của thẩm phán không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Frankly, he explained the situation lengthily, and I began to lose interest.
Thẳng thắn mà nói, anh ấy giải thích tình hình một cách dài dòng, và tôi bắt đầu mất hứng thú.
Phủ định
Unfortunately, the lawyer didn't explain the complex contract lengthily, so his client made a costly mistake.
Thật không may, luật sư đã không giải thích hợp đồng phức tạp một cách dài dòng, vì vậy khách hàng của anh ấy đã phạm một sai lầm tốn kém.
Nghi vấn
So, did she lengthily describe her travel experiences, or did she just show the photos?
Vậy, cô ấy đã mô tả một cách dài dòng về những trải nghiệm du lịch của mình, hay cô ấy chỉ cho xem ảnh?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' discussion lengthily covered the topic of climate change.
Cuộc thảo luận của các sinh viên đã bao phủ một cách dài dòng chủ đề biến đổi khí hậu.
Phủ định
My boss's presentation didn't lengthily address the key issues, which was disappointing.
Bài thuyết trình của sếp tôi đã không đề cập một cách dài dòng đến các vấn đề chính, điều này thật đáng thất vọng.
Nghi vấn
Did Sarah and John's explanation lengthily detail the project's setbacks?
Lời giải thích của Sarah và John có chi tiết một cách dài dòng về những thất bại của dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)