protractedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protractedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kéo dài, kéo dài hơn dự kiến; kéo dài trong một thời gian dài.
Definition (English Meaning)
In a prolonged or extended manner; lasting for a long time or longer than expected.
Ví dụ Thực tế với 'Protractedly'
-
"The negotiations were conducted protractedly over several months."
"Các cuộc đàm phán được tiến hành kéo dài trong vài tháng."
-
"The trial dragged on protractedly, much to the frustration of the witnesses."
"Phiên tòa kéo dài lê thê, gây ra sự thất vọng lớn cho các nhân chứng."
-
"The project was protractedly delayed due to unforeseen circumstances."
"Dự án bị trì hoãn kéo dài do những tình huống bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protractedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: protractedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protractedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'protractedly' thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quá trình kéo dài hơn bình thường hoặc dự kiến, thường gây ra sự khó chịu hoặc mệt mỏi. Nó nhấn mạnh sự kéo dài về thời gian. So sánh với 'extensively' (rộng rãi), 'protractedly' tập trung vào khía cạnh thời gian, trong khi 'extensively' tập trung vào phạm vi hoặc mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protractedly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the negotiation proceeded so protractedly surprised everyone involved.
|
Việc cuộc đàm phán diễn ra quá kéo dài đã làm mọi người liên quan ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It is not true that the meeting continued so protractedly because of a lack of preparation.
|
Không đúng là cuộc họp tiếp tục kéo dài như vậy vì thiếu sự chuẩn bị. |
| Nghi vấn |
Whether the debate will continue so protractedly remains to be seen.
|
Liệu cuộc tranh luận có tiếp tục kéo dài như vậy hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The negotiations proceeded protractedly, lasting for several months.
|
Các cuộc đàm phán diễn ra một cách kéo dài, kéo dài trong vài tháng. |
| Phủ định |
The meeting did not proceed protractedly; it was resolved quickly.
|
Cuộc họp không diễn ra một cách kéo dài; nó đã được giải quyết nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Did the trial proceed protractedly, or was a verdict reached swiftly?
|
Phiên tòa có diễn ra một cách kéo dài không, hay là một phán quyết đã được đưa ra nhanh chóng? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the negotiations are conducted protractedly, the deal will likely fall through.
|
Nếu các cuộc đàm phán được tiến hành một cách kéo dài, thỏa thuận có khả năng sẽ thất bại. |
| Phủ định |
If we don't address the issues protractedly, we will face further complications.
|
Nếu chúng ta không giải quyết các vấn đề một cách kéo dài, chúng ta sẽ phải đối mặt với những phức tạp hơn. |
| Nghi vấn |
Will the project be delayed if the discussions are handled protractedly?
|
Dự án có bị trì hoãn nếu các cuộc thảo luận được xử lý một cách kéo dài không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the negotiations hadn't been handled so protractedly, the deal would be closed now.
|
Nếu các cuộc đàm phán không bị xử lý kéo dài như vậy, thỏa thuận đã được ký kết rồi. |
| Phủ định |
If he hadn't argued so protractedly, he might not have alienated the jury.
|
Nếu anh ta không tranh cãi một cách dai dẳng như vậy, có lẽ anh ta đã không làm mất lòng bồi thẩm đoàn. |
| Nghi vấn |
If the meeting hadn't proceeded so protractedly, would we be facing this deadline now?
|
Nếu cuộc họp không diễn ra quá kéo dài, liệu chúng ta có phải đối mặt với thời hạn này bây giờ không? |