lenz's law
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lenz's law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Định luật Lenz là một nguyên tắc cơ bản trong điện từ học mô tả chiều của suất điện động (EMF) và dòng điện cảm ứng phát sinh từ cảm ứng điện từ. Nó phát biểu rằng chiều của suất điện động cảm ứng luôn ngược lại với sự biến thiên của từ thông đã tạo ra nó.
Definition (English Meaning)
Lenz's Law is a fundamental principle in electromagnetism that describes the direction of the induced electromotive force (EMF) and current resulting from electromagnetic induction. It states that the direction of the induced EMF is such that it opposes the change in magnetic flux that produced it.
Ví dụ Thực tế với 'Lenz's law'
-
"Lenz's Law explains why a moving magnet near a coil of wire induces a current that opposes the magnet's motion."
"Định luật Lenz giải thích tại sao một nam châm di chuyển gần một cuộn dây điện tạo ra một dòng điện ngược lại với chuyển động của nam châm."
-
"Applications of Lenz's Law are found in various electrical devices like generators and transformers."
"Các ứng dụng của Định luật Lenz được tìm thấy trong nhiều thiết bị điện như máy phát điện và máy biến áp."
-
"Understanding Lenz's Law is crucial for designing efficient electrical circuits."
"Hiểu Định luật Lenz là rất quan trọng để thiết kế các mạch điện hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lenz's law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lenz's law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lenz's law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Định luật Lenz thể hiện sự bảo toàn năng lượng trong hiện tượng cảm ứng điện từ. Nó rất quan trọng để hiểu hoạt động của các thiết bị như máy phát điện, động cơ điện và máy biến áp. Định luật này thường được sử dụng kết hợp với Định luật Faraday về cảm ứng điện từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Lenz's Law *of* electromagnetism. in: The direction *in* which the induced EMF opposes the change.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lenz's law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.