(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electromagnetic induction
C1

electromagnetic induction

noun

Nghĩa tiếng Việt

cảm ứng điện từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electromagnetic induction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tạo ra một suất điện động trong một vật dẫn điện khi nó chịu tác động của một từ trường biến thiên.

Definition (English Meaning)

The production of an electromotive force across an electrical conductor in a changing magnetic field.

Ví dụ Thực tế với 'Electromagnetic induction'

  • "Electromagnetic induction is the principle behind how transformers work."

    "Cảm ứng điện từ là nguyên tắc hoạt động của máy biến áp."

  • "The experiment demonstrated the principles of electromagnetic induction."

    "Thí nghiệm đã chứng minh các nguyên tắc của cảm ứng điện từ."

  • "Electromagnetic induction is used in wireless charging technology."

    "Cảm ứng điện từ được sử dụng trong công nghệ sạc không dây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electromagnetic induction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electromagnetic induction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Electromagnetic induction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hiện tượng cảm ứng điện từ xảy ra khi từ thông qua một mạch kín biến thiên theo thời gian, tạo ra một suất điện động cảm ứng trong mạch. Điều này khác với hiện tượng tĩnh điện, nơi điện tích tĩnh tạo ra điện trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

‘in’ được dùng khi nói về cảm ứng điện từ trong một mạch điện cụ thể. ‘through’ được dùng khi nói về sự thay đổi từ thông qua một diện tích nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electromagnetic induction'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists are going to study electromagnetic induction in more detail next year.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu sự cảm ứng điện từ chi tiết hơn vào năm tới.
Phủ định
The students are not going to forget the principles of electromagnetic induction after the exam.
Các sinh viên sẽ không quên các nguyên tắc về cảm ứng điện từ sau kỳ thi.
Nghi vấn
Are you going to use electromagnetic induction to power your new invention?
Bạn có định sử dụng cảm ứng điện từ để cung cấp năng lượng cho phát minh mới của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)