(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faraday's law
C1

faraday's law

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

định luật Faraday luật Faraday về cảm ứng điện từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faraday's law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một định luật cơ bản của điện từ học, phát biểu rằng một từ trường biến thiên theo thời gian tạo ra một lực điện động (điện áp). Có nhiều phiên bản khác nhau của định luật này, một phiên bản liên quan đến sự cảm ứng từ một từ thông thay đổi và một phiên bản khác phát biểu rằng lực điện động xung quanh một vòng kín bằng với tốc độ thay đổi theo thời gian âm của từ thông qua vòng.

Definition (English Meaning)

A fundamental law of electromagnetism stating that a time-varying magnetic field induces an electromotive force (voltage). There are different versions of the law, one dealing with induction from a changing magnetic flux, and another stating that the electromotive force around a closed loop is equal to the negative of the time rate of change of the magnetic flux through the loop.

Ví dụ Thực tế với 'Faraday's law'

  • "Faraday's law is crucial for understanding how generators work."

    "Định luật Faraday rất quan trọng để hiểu cách máy phát điện hoạt động."

  • "The transformer's function relies heavily on Faraday's law."

    "Chức năng của máy biến áp phụ thuộc rất nhiều vào định luật Faraday."

  • "Students in physics learn about Faraday's law in their electromagnetism course."

    "Sinh viên vật lý học về định luật Faraday trong khóa học điện từ học của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faraday's law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Faraday's law (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Faraday's law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Định luật Faraday là nền tảng cho hoạt động của nhiều thiết bị điện, bao gồm máy biến áp, động cơ điện và máy phát điện. Nó có hai dạng chính: định luật cảm ứng Faraday và định luật Lenz. Định luật cảm ứng Faraday mô tả mối quan hệ định lượng giữa sự thay đổi từ thông và điện áp cảm ứng, trong khi định luật Lenz chỉ ra hướng của điện áp cảm ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng khi nói về bản chất của định luật ('Faraday's law of induction'). 'in' có thể được sử dụng khi thảo luận về ứng dụng của định luật ('Faraday's law in transformer design').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faraday's law'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)