lepidopterology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lepidopterology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành côn trùng học chuyên nghiên cứu về bướm (cả bướm ngày và bướm đêm).
Definition (English Meaning)
The branch of entomology concerned with the study of butterflies and moths.
Ví dụ Thực tế với 'Lepidopterology'
-
"He developed an interest in lepidopterology after seeing a Monarch butterfly in his garden."
"Anh ấy phát triển niềm yêu thích với ngành nghiên cứu về bướm sau khi nhìn thấy một con bướm vua trong vườn của mình."
-
"The university offers a course in lepidopterology."
"Trường đại học cung cấp một khóa học về ngành nghiên cứu bướm."
-
"Her doctoral thesis was on the migratory patterns of specific moth species, a significant contribution to lepidopterology."
"Luận án tiến sĩ của cô ấy về các kiểu di cư của một số loài bướm đêm cụ thể, một đóng góp quan trọng cho ngành nghiên cứu bướm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lepidopterology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lepidopterology
- Adjective: lepidopterological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lepidopterology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lepidopterology tập trung vào hình thái, phân loại, hành vi, sinh thái và tiến hóa của bộ Cánh vẩy (Lepidoptera). Nó liên quan đến việc sưu tập, nuôi dưỡng, định danh và nghiên cứu khoa học về các loài bướm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lepidopterology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.