lepidoptera
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lepidoptera'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ côn trùng bao gồm các loài bướm ngày và bướm đêm.
Definition (English Meaning)
The order of insects that comprises the butterflies and moths.
Ví dụ Thực tế với 'Lepidoptera'
-
"Lepidoptera are important pollinators in many ecosystems."
"Bộ Cánh vẩy là loài thụ phấn quan trọng trong nhiều hệ sinh thái."
-
"The Lepidoptera collection at the museum is extensive."
"Bộ sưu tập Lepidoptera tại viện bảo tàng rất phong phú."
-
"Many species of Lepidoptera are threatened by habitat loss."
"Nhiều loài Lepidoptera đang bị đe dọa do mất môi trường sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lepidoptera'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lepidoptera
- Adjective: lepidopteran
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lepidoptera'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'Lepidoptera' dùng để chỉ một bộ côn trùng lớn và quan trọng, được đặc trưng bởi hai cặp cánh có vảy. Sự khác biệt chính giữa bướm và bướm đêm là ở râu, thời gian hoạt động và cách chúng giữ cánh khi nghỉ ngơi. Bướm thường có râu hình dùi cui, hoạt động vào ban ngày và giữ cánh thẳng đứng, trong khi bướm đêm có râu hình lông chim hoặc hình sợi, hoạt động về đêm và giữ cánh bằng phẳng hoặc gấp lại trên lưng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lepidoptera'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying lepidoptera is fascinating to many entomologists.
|
Nghiên cứu về loài bướm là điều hấp dẫn đối với nhiều nhà côn trùng học. |
| Phủ định |
He avoids collecting lepidopteran specimens due to ethical concerns.
|
Anh ấy tránh thu thập các mẫu vật bướm vì những lo ngại về đạo đức. |
| Nghi vấn |
Is observing lepidoptera in their natural habitat your favorite activity?
|
Quan sát loài bướm trong môi trường sống tự nhiên của chúng có phải là hoạt động yêu thích của bạn không? |