overflowing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overflowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy đến mức tràn; quá đầy.
Definition (English Meaning)
Full to the point of overflowing; excessively full.
Ví dụ Thực tế với 'Overflowing'
-
"The river was overflowing its banks after the heavy rain."
"Sông đã tràn bờ sau trận mưa lớn."
-
"The hospital was overflowing with patients during the flu season."
"Bệnh viện quá tải bệnh nhân trong mùa cúm."
-
"Her creativity was overflowing, and she produced incredible artwork."
"Sự sáng tạo của cô ấy tràn đầy, và cô ấy đã tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đáng kinh ngạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overflowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overflow
- Adjective: overflowing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overflowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overflowing' thường được dùng để miêu tả sự tràn đầy về cả nghĩa đen (ví dụ: cốc nước tràn) và nghĩa bóng (ví dụ: tràn đầy cảm xúc, tràn đầy năng lượng). Sự khác biệt với 'full' là 'overflowing' nhấn mạnh sự vượt quá giới hạn, còn 'full' chỉ đơn giản là 'đầy'. So với 'brimming', 'overflowing' diễn tả mức độ nhiều hơn, trong khi 'brimming' chỉ sự đầy ắp đến miệng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'overflowing with' được dùng để chỉ cái gì đó đầy ắp hoặc tràn ngập một thứ khác. Ví dụ: 'The glass was overflowing with water.' (Cốc tràn đầy nước.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overflowing'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river was overflowing its banks after the heavy rain.
|
Con sông tràn bờ sau trận mưa lớn. |
| Phủ định |
The bathtub isn't overflowing, so you don't need to worry about it.
|
Bồn tắm không bị tràn, vì vậy bạn không cần phải lo lắng về nó. |
| Nghi vấn |
Is the washing machine overflowing again?
|
Máy giặt lại bị tràn nữa hả? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rain continues for hours, the river is overflowing.
|
Nếu mưa tiếp tục hàng giờ, sông sẽ tràn. |
| Phủ định |
If you don't watch the pot, it doesn't overflow.
|
Nếu bạn không để ý cái nồi, nó sẽ không tràn. |
| Nghi vấn |
If I add too much water, does the glass overflow?
|
Nếu tôi thêm quá nhiều nước, ly có tràn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river is going to overflow its banks after the heavy rain.
|
Con sông sẽ tràn bờ sau trận mưa lớn. |
| Phủ định |
The bathtub isn't going to overflow because I'm turning off the water now.
|
Bồn tắm sẽ không tràn vì tôi đang tắt nước đây. |
| Nghi vấn |
Is the washing machine going to overflow if I put too many clothes in it?
|
Máy giặt có bị tràn không nếu tôi bỏ quá nhiều quần áo vào? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river was overflowing after the heavy rain last night.
|
Sông đã tràn bờ sau trận mưa lớn đêm qua. |
| Phủ định |
The bathtub didn't overflow even when I forgot to turn off the tap.
|
Bồn tắm đã không tràn ngay cả khi tôi quên tắt vòi nước. |
| Nghi vấn |
Did the crowd overflow into the street after the concert?
|
Đám đông có tràn ra đường sau buổi hòa nhạc không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river is more overflowing than it was last year due to the heavy rains.
|
Con sông đang tràn bờ nhiều hơn so với năm ngoái do mưa lớn. |
| Phủ định |
This year's harvest isn't as overflowing as last year's.
|
Vụ thu hoạch năm nay không tràn đầy như năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is the bathtub more overflowing than necessary?
|
Bồn tắm có bị tràn đầy hơn mức cần thiết không? |