surtax
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surtax'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản thuế bổ sung, đặc biệt là khoản thuế được thêm vào một loại thuế hiện hành.
Definition (English Meaning)
An additional tax, especially one that is added to an existing tax.
Ví dụ Thực tế với 'Surtax'
-
"The government imposed a surtax on luxury goods."
"Chính phủ đã áp đặt một khoản thuế phụ thu đối với hàng hóa xa xỉ."
-
"A 10% surtax will be added to all orders."
"Một khoản phụ thu 10% sẽ được thêm vào tất cả các đơn đặt hàng."
-
"The surtax helped fund the new infrastructure project."
"Khoản phụ thu đã giúp tài trợ cho dự án cơ sở hạ tầng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surtax'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surtax
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surtax'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Surtax thường được áp dụng tạm thời hoặc cho một mục đích cụ thể. Nó khác với thuế thông thường ở chỗ nó là một khoản phụ thu thêm vào thuế hiện có. Surtax thường được sử dụng để tăng doanh thu cho chính phủ cho các dự án hoặc chi phí cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Surtax 'on' được dùng khi nói về việc áp dụng surtax lên một cái gì đó cụ thể (ví dụ: surtax on income). Surtax 'of' được dùng để mô tả bản chất của surtax (ví dụ: a surtax of 10 percent).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surtax'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company profits exceed expectations, the government will likely impose a surtax on their earnings.
|
Nếu lợi nhuận của công ty vượt quá mong đợi, chính phủ có khả năng sẽ áp dụng thêm một khoản phụ phí đối với thu nhập của họ. |
| Phủ định |
If the economy doesn't improve, the government won't consider implementing a surtax on luxury goods.
|
Nếu nền kinh tế không cải thiện, chính phủ sẽ không xem xét việc áp dụng một khoản phụ phí đối với hàng hóa xa xỉ. |
| Nghi vấn |
Will the public support the new policy if the surtax is used to fund education?
|
Liệu công chúng có ủng hộ chính sách mới nếu khoản phụ phí được sử dụng để tài trợ cho giáo dục không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will have been considering the implementation of a surtax on luxury goods for over a year before the election.
|
Chính phủ sẽ đã cân nhắc việc áp dụng phụ phí đối với hàng hóa xa xỉ trong hơn một năm trước cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
They won't have been debating the surtax issue for very long when the vote is finally called.
|
Họ sẽ không tranh luận về vấn đề phụ phí quá lâu khi cuộc bỏ phiếu cuối cùng được kêu gọi. |
| Nghi vấn |
Will the company have been paying the new surtax for very long before it affects their profits?
|
Liệu công ty có phải trả khoản phụ phí mới trong một thời gian dài trước khi nó ảnh hưởng đến lợi nhuận của họ không? |