lewd conduct
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lewd conduct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi khiếm nhã, dâm ô, đặc biệt là liên quan đến tình dục.
Ví dụ Thực tế với 'Lewd conduct'
-
"He was arrested for lewd conduct in the park."
"Anh ta bị bắt vì hành vi dâm ô trong công viên."
-
"The man was charged with lewd conduct after exposing himself to a group of children."
"Người đàn ông bị buộc tội có hành vi dâm ô sau khi khoe thân trước một nhóm trẻ em."
-
"She filed a complaint against her coworker for lewd conduct in the workplace."
"Cô ấy đã đệ đơn khiếu nại chống lại đồng nghiệp của mình vì hành vi dâm ô tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lewd conduct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lewd
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lewd conduct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'lewd conduct' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả hành vi vi phạm các quy định về sự đứng đắn và thuần phong mỹ tục. Nó bao gồm các hành động công khai mang tính chất khêu gợi, gợi dục, hoặc xúc phạm đến người khác. So với 'indecent exposure' (khoe thân), 'lewd conduct' bao hàm một phạm vi hành vi rộng hơn, không nhất thiết phải liên quan đến việc phô bày bộ phận cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được sử dụng để chỉ lý do hoặc mục đích của hành vi đó. Ví dụ: 'He was arrested for lewd conduct.' (Anh ta bị bắt vì hành vi dâm ô.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lewd conduct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.